Lộ trình đầu tư xử lý nước thải đô thị hiệu quả, bền vững

6

Việt Nam đang đối mặt với nhu cầu cấp bách đầu tư khoảng 8,3 tỷ USD vào hệ thống thoát nước và xử lý nước thải đô thị đến năm 2030, khi hiện tại chỉ khoảng 18% lượng nước thải được xử lý. Mặc dù đã có hành lang pháp lý, việc thu hút vốn đầu tư, đặc biệt từ khu vực tư nhân, và tối ưu hóa hiệu quả vận hành vẫn còn nhiều vướng mắc do giá dịch vụ thấp và thiếu cơ chế tài chính hấp dẫn.

Mô hình đối tác công – tư (PPP) được xem là giải pháp then chốt để huy động nguồn lực, với các đề xuất về việc áp dụng mô hình Nhà nước thanh toán (BLT/BTL), đa dạng hóa công cụ tài chính sáng tạo và chuyển đổi cơ chế thu phí sang giá dịch vụ minh bạch. Để thúc đẩy PPP và giải quyết những thách thức trên, các chuyên gia kiến nghị cần sớm ban hành Luật Cấp, Thoát nước, hoàn thiện các quy định về giá, phân cấp quản lý, đồng thời chuẩn hóa các mẫu hợp đồng PPP và xây dựng sổ tay hướng dẫn chi tiết nhằm tăng cường minh bạch và niềm tin cho nhà đầu tư.

Hạ tầng xử lý nước thải đô thị: Khẩn cấp cần 8,3 tỷ USD đầu tư

Tại tọa đàm “Tham vấn các bên liên quan về khung pháp lý cho quản lý vận hành và đầu tư PPP trong lĩnh vực thoát nước và xử lý nước thải” vào chiều ngày 4/12, ThS Lương Ngọc Khánh, Phó trưởng phòng Quản lý cấp, thoát nước, Cục Kết cấu hạ tầng xây dựng (Bộ Xây dựng), đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hoàn thiện hành lang pháp lý cho ngành cấp, thoát nước, một yếu tố then chốt để đảm bảo phát triển bền vững.

Đầu tư hệ thống xử lý nước thải đô thị, cách nào?- Ảnh 1.

ThS Lương Ngọc Khánh, Phó trưởng phòng Quản lý cấp, thoát nước, Cục Kết cấu hạ tầng xây dựng, trình bày tham luận.

Theo đánh giá của ông Khánh, Việt Nam đã thiết lập một hệ thống văn bản quy phạm pháp luật tương đối toàn diện cho lĩnh vực thoát nước và xử lý nước thải, bao gồm các Luật Quy hoạch, Luật Xây dựng, Luật Bảo vệ môi trường, Luật Tài nguyên nước cùng với nhiều nghị định và thông tư hướng dẫn chuyên ngành.

Dù vậy, quá trình thực thi vẫn còn tồn tại những vướng mắc, đặc biệt trong việc thu hút nguồn vốn đầu tư và tối ưu hóa hiệu quả vận hành của các hệ thống thoát nước đô thị.

Ông Khánh thông tin, tính đến thời điểm hiện tại, cả nước đã có 23 đồ án quy hoạch chuyên ngành thoát nước đô thị được phê duyệt. Ngoài ra, 52 trên tổng số 63 tỉnh, thành phố đã ban hành các quyết định quản lý hoạt động thoát nước trước giai đoạn sáp nhập đơn vị hành chính.

Ngân hàng Thế giới (WB) dự báo, Việt Nam cần khoảng 8,3 tỷ USD để đầu tư phát triển hệ thống thoát nước đô thị trong giai đoạn 2021-2030. Để đáp ứng nhu cầu khổng lồ này, việc đa dạng hóa nguồn vốn là hết sức cần thiết, bao gồm việc tăng cường huy động đầu tư từ khu vực tư nhân, kêu gọi các nguồn vốn hợp pháp khác, và đặc biệt là chuyển đổi từ hình thức thu phí bảo vệ môi trường sang thu giá dịch vụ thoát nước và xử lý nước thải một cách minh bạch, hiệu quả.

Các địa phương trọng điểm như Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng, và Bắc Ninh đã tiên phong trong việc áp dụng mô hình đối tác công – tư (PPP) nhằm thu hút nguồn lực xã hội. Tuy nhiên, tính đến thời điểm hiện tại, chỉ có vỏn vẹn 5 dự án PPP được triển khai dưới hình thức hợp đồng Xây dựng – Chuyển giao (BT).

Đối với dịch vụ thoát nước và xử lý nước thải đô thị, Nghị định số 80/2014/NĐ-CP quy định rõ trách nhiệm của chủ sở hữu hệ thống thoát nước trong việc lựa chọn đơn vị đủ năng lực để quản lý và vận hành. 

Kết quả khảo sát năm 2021 chỉ ra rằng, 24 địa phương đã ký kết tổng cộng 27 hợp đồng quản lý, với hình thức đặt hàng chiếm ưu thế (48%), tiếp đến là đấu thầu (37%), và giao nhiệm vụ (15%).

Đáng chú ý, chưa có bất kỳ địa phương nào tại Việt Nam áp dụng mô hình hợp đồng dựa trên hiệu suất dịch vụ thoát nước – một phương thức tiên tiến đã được nhiều quốc gia phát triển triển khai thành công nhằm tối ưu hóa chất lượng và hiệu quả.

Ông Khánh nhận định, hình thức đấu thầu dù được khuyến khích bởi tính cạnh tranh, công khai và minh bạch, vẫn đối mặt với nhiều rào cản. Những thách thức này bao gồm tổng mức đầu tư lớn, thời gian thu hồi vốn kéo dài, mức giá dịch vụ thoát nước và xử lý nước thải còn thấp, cùng với việc dự toán ngân sách theo niên độ chưa tương thích với yêu cầu của các hợp đồng dài hạn.

Ông Khánh nhấn mạnh: “Tình trạng này cản trở khả năng chủ động tài chính của các đơn vị quản lý vận hành, ảnh hưởng đến việc lập kế hoạch đầu tư trang thiết bị và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao”.

Đầu tư hệ thống xử lý nước thải đô thị, cách nào?- Ảnh 2.

Ông Phạm Quang Quỳnh, Chủ tịch Công ty TNHH MTV Thoát nước Hải Phòng, chia sẻ kinh nghiệm thực tiễn.

Với tư cách là một đơn vị trực tiếp quản lý và vận hành hệ thống thoát nước, ông Phạm Quang Quỳnh, Chủ tịch Công ty TNHH MTV Thoát nước Hải Phòng, đã chỉ ra hàng loạt khó khăn trong thực tiễn. Những thách thức này đa dạng từ ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đến việc thực thi phức tạp các điều khoản hợp đồng hiện hành.

Trước thực trạng đó, ông Quỳnh kiến nghị cần sớm ban hành Luật Cấp, Thoát nước nhằm thiết lập một hành lang pháp lý đồng bộ, thống nhất cho toàn bộ quá trình quản lý, đầu tư và vận hành hạ tầng thoát nước, xử lý nước thải. Song song đó là việc hoàn thiện các quy định về giá dịch vụ, phân cấp quản lý, quy trình xử lý bùn thải, và chuẩn hóa hệ thống quy chuẩn, tiêu chuẩn kỹ thuật để thích ứng hiệu quả với biến đổi khí hậu.

Đề xuất cũng bao gồm việc xây dựng cơ chế phối hợp chặt chẽ, liên ngành giữa Bộ Xây dựng, Bộ Tài chính, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, cùng các địa phương. Mục tiêu là tối ưu hóa công tác quản lý vận hành, đầu tư và khai thác hiệu quả cả hệ thống thoát nước đô thị lẫn hệ thống tiêu thoát nước thủy lợi.

Mô hình PPP: Chìa khóa đột phá cho bài toán vốn đầu tư

Tại phiên thảo luận, ông Abhinav Goyal, Trưởng bộ phận Dự án vốn và hạ tầng, PwC Việt Nam, đã chỉ ra rằng tốc độ đô thị hóa thần tốc đang đẩy Việt Nam đối mặt với những thách thức to lớn trong việc đảm bảo hệ thống thoát nước và xử lý nước thải hiệu quả.

Hiện tại, chỉ khoảng 18% lượng nước thải đô thị được thu gom và xử lý, một con số còn xa mục tiêu 40-60% vào năm 2030. Điều này đặt ra áp lực vốn đầu tư khổng lồ, ước tính khoảng 5,34 tỷ USD, đặc biệt trong bối cảnh ngân sách nhà nước còn eo hẹp và nguồn vốn ODA đang có xu hướng giảm.

Đầu tư hệ thống xử lý nước thải đô thị, cách nào?- Ảnh 3.

Ông Abhinav Goyal, Trưởng bộ phận Dự án vốn và hạ tầng, PwC Việt Nam, chia sẻ kinh nghiệm quốc tế.

Theo ông Abhinav Goyal, mô hình đối tác công – tư (PPP) nổi lên như một giải pháp then chốt, không thể thiếu để huy động hiệu quả nguồn lực từ khu vực tư nhân. 

Các mô hình Nhà nước thanh toán, điển hình như BLT (Xây dựng – Thuê – Chuyển giao) và BTL (Xây dựng – Chuyển giao – Thuê), được xem là những lựa chọn khả thi. Chúng không chỉ đảm bảo quyền sở hữu của Nhà nước mà còn khuyến khích mạnh mẽ sự tham gia của khu vực tư nhân vào công tác vận hành, qua đó nâng cao đáng kể hiệu quả tổng thể của dự án.

Kinh nghiệm từ các quốc gia như Ấn Độ và Indonesia, nơi khả năng thu hồi vốn qua giá dịch vụ còn hạn chế, đã chứng minh hiệu quả của mô hình Nhà nước thanh toán. Do đó, Việt Nam được khuyến nghị nên học hỏi và áp dụng theo hướng này, kết hợp một cơ chế tài chính hỗn hợp linh hoạt bao gồm vốn ngân sách, các khoản vay ưu đãi, nguồn nợ thương mại và vốn chủ sở hữu từ khu vực tư nhân.

Bên cạnh đó, việc ứng dụng các công cụ tài chính sáng tạo như hỗ trợ bù đắp thiếu hụt, phát hành trái phiếu xanh, cơ chế tín chỉ carbon, hay thu hồi giá trị gia tăng từ đất, được coi là những chìa khóa chiến lược để giảm thiểu rủi ro và nâng cao sức hấp dẫn cho các nhà đầu tư.

Để nhân rộng hiệu quả mô hình PPP, ông Abhinav Goyal nhấn mạnh sự cần thiết phải ban hành một “sổ tay chuyên ngành” toàn diện. Sổ tay này sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết về phân bổ rủi ro, cơ chế thanh toán, bộ chỉ số hiệu suất (KPI) để giám sát, cùng với một lộ trình triển khai rõ ràng đến năm 2035.

Tại phiên tọa đàm, ông Patrick S. Keil, Cố vấn pháp lý cao cấp của Công ty Luật TNHH DFDL Việt Nam, đã trình bày về những cải tiến then chốt trong hai mẫu hợp đồng mới được đề xuất cho ngành thoát nước và xử lý nước thải.

Đầu tư hệ thống xử lý nước thải đô thị, cách nào?- Ảnh 4.

Nhiều chuyên gia đóng góp ý kiến sâu sắc tại phiên hỏi đáp của tọa đàm.

Theo ông Patrick S. Keil, việc chuẩn hóa các mẫu hợp đồng không chỉ là một bước đi cấp thiết nhằm khắc phục những bất cập pháp lý hiện hành, mà còn là yếu tố then chốt để kiến tạo sự minh bạch và củng cố niềm tin vững chắc cho các nhà đầu tư.

Những cải tiến trong hợp đồng tập trung vào việc định rõ phạm vi dịch vụ, tích hợp cơ chế giám sát và thanh toán dựa trên hiệu suất, đồng thời quy định chi tiết về trách nhiệm và phân bổ rủi ro một cách công bằng giữa cơ quan nhà nước và doanh nghiệp.

Ngoài ra, dự thảo hợp đồng PPP theo các mô hình BLT/BTL được xây dựng nhằm tối đa hóa tính khả thi thương mại, thông qua công thức thanh toán minh bạch, khung định giá dịch vụ rõ ràng và cơ chế thanh toán linh hoạt, phù hợp với từng dự án cụ thể.

Những cải tiến mang tính chiến lược này được kỳ vọng sẽ thiết lập một nền tảng pháp lý vững chắc, giảm thiểu rủi ro trong quá trình đàm phán và gia tăng đáng kể sức hấp dẫn của các dự án đối với khu vực tư nhân. 

Từ đó, mô hình PPP có thể được triển khai hiệu quả hơn, góp phần giải quyết bài toán vốn đầu tư khổng lồ và thúc đẩy sự phát triển bền vững của lĩnh vực thoát nước và xử lý nước thải tại Việt Nam.

Hoàn thiện pháp lý, thu hút tư nhân đầu tư hạ tầng cấp, thoát nướcHoàn thiện pháp lý: Chìa khóa thu hút tư nhân đầu tư hạ tầng cấp, thoát nước

Vào ngày 4/12, Cục Kết cấu hạ tầng xây dựng, Ngân hàng Phát triển châu Á (ADB) và Cục Kinh tế Liên bang Thụy Sĩ đã đồng tổ chức tọa đàm “Tham vấn các bên liên quan về khung pháp lý cho quản lý vận hành và đầu tư PPP trong lĩnh vực thoát nước và xử lý nước thải”, nhằm tìm kiếm giải pháp tối ưu cho thách thức hạ tầng này.