Bài báo phân tích rằng quy hoạch Sông Hồng cần học hỏi kinh nghiệm quốc tế từ Hà Lan về "chung sống với nước" và Nhật Bản với triết lý "trị thủy toàn lưu vực". Các nguyên tắc cốt lõi bao gồm tôn trọng dòng chảy tự nhiên, đảm bảo an toàn thủy lợi bằng cách duy trì hành lang thoát lũ 50-100m và lấy cư dân làm trọng tâm. Mô hình khai thác đất ba lớp được đề xuất, ưu tiên không gian xanh và công cộng ven sông, kết hợp giao thông tích hợp thoát lũ. Bài báo nhấn mạnh cần giải quyết vấn đề dân cư hiện hữu một cách minh bạch, nhân văn và coi phát triển đô thị ven sông là một chiến lược tổng thể, hài hòa giữa thủy lợi, giao thông, cảnh quan, xã hội và kinh tế để đạt được sự bền vững.
Quy hoạch tổng thể: Hội tụ Giao thông – Thoát lũ – Không gian xanh – Kinh tế
Sông Hồng, một mạch nguồn văn hóa, lịch sử và huyết mạch của Thủ đô, vẫn chưa phát huy hết tiềm năng vốn có. Thách thức đặt ra là làm thế nào để định hướng phát triển một cách bền vững? Kinh nghiệm quốc tế chỉ ra rằng, dẫu không có công thức vạn năng, một nguyên tắc cốt lõi phải được tuân thủ: Thành công của đô thị ven sông phụ thuộc vào sự tôn trọng dòng chảy tự nhiên, đảm bảo an toàn thủy lợi và lấy cư dân làm trọng tâm.

Khu đô thị cao tầng bên bờ Nam Rotterdam, Hà Lan (Ảnh minh họa).
Điển hình là Hà Lan, một quốc gia với phần lớn diện tích thấp hơn mực nước biển, đã thực hiện chuyển đổi tư duy từ “chỉ đắp đê ngăn lũ” sang chiến lược “chung sống với nước”. Thay vì kiên trì nỗ lực kiểm soát dòng chảy bằng hệ thống kè cứng và đê điều liên tục, họ đã lựa chọn phương án kiến tạo không gian tự nhiên cho lũ, mở rộng các bãi bồi ven sông.
Chương trình “Room for the River” (2006 – 2015) là minh chứng cụ thể, đã mở rộng diện tích cho nước thay vì đơn thuần nâng cao đê. Nhờ đó, khả năng thoát lũ của hệ thống sông Rhine đã tăng từ 15.000 lên 16.000m³/s. Việc khai thác quỹ đất ven sông được thực hiện theo nguyên tắc: Giữ thông thoáng vùng ven, tạo bãi chứa lũ, di dời một phần dân cư khi cần thiết và khuyến khích phát triển không gian xanh. Chiến lược này đồng thời kết hợp cải tạo cảnh quan, nâng cao giá trị đất đô thị.
Đây chính là bài học quý báu mà Hà Nội cần nghiên cứu: Cảnh quan không chỉ mang tính thẩm mỹ mà còn là yếu tố nền tảng cho sự phát triển bền vững của đô thị ven sông.
Tại Nhật Bản, các hệ thống sông lớn như Tone, Ara hay Shinano được quản lý dựa trên triết lý “trị thủy toàn lưu vực”, với sự tính toán đồng bộ từ thượng nguồn đến hạ du, không chỉ tập trung vào từng đoạn sông riêng lẻ. Nhờ đó, các đô thị lớn như Tokyo, dù có mật độ dân cư cao, vẫn duy trì được mức độ an toàn lũ vượt trội.
Nhật Bản còn tiên phong áp dụng các công trình ngầm hiện đại, như đường hầm xả lũ khổng lồ G-Cans tại Saitama, giúp bảo vệ các khu vực đô thị mà không chiếm dụng không gian mặt đất quý giá.
Từ những minh chứng quốc tế này, chúng ta có thể rút ra kết luận: Cần tích hợp quy hoạch đất và nước, phát triển đô thị phải gắn liền với hạ tầng chống ngập hiệu quả, đồng thời kết hợp quản lý toàn diện từ mưa tràn, thoát nước đến khả năng thấm tự nhiên của đất.
Thành công của các quốc gia điển hình đều hội tụ ở những điểm chung sau: Quản lý lưu vực tổng thể, tránh sự manh mún, cục bộ; Đảm bảo hài hòa giữa phòng chống thiên tai và mục tiêu phát triển đô thị; Tích hợp đồng bộ các yếu tố giao thông, thoát lũ, không gian xanh và kinh tế vào một quy hoạch thống nhất; Ứng dụng công nghệ tiên tiến trong cảnh báo lũ và quan trắc thủy văn tự động, nhằm đảm bảo an toàn tối đa cho cộng đồng.

Đô thị bên sông Hàn ở Seoul (Ảnh minh họa).
Bảo toàn hành lang thoát lũ 50-100m là yếu tố sống còn
Sông Hồng nổi tiếng với sự biến động thủy văn phức tạp bậc nhất Đông Nam Á: Mực nước có thể dâng cao 2-3m chỉ trong vài giờ; lòng dẫn liên tục thay đổi, khi bồi lắng mạnh mẽ, khi lại xói sâu nghiêm trọng. Minh chứng là nhiều đoạn bãi sông như Phúc Xá, Tứ Liên từng chịu cảnh sạt lở nghiêm trọng chỉ sau một mùa mưa.
Dù hệ thống hồ Sơn La – Hòa Bình đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu lũ, đây không phải là một “lá chắn tuyệt đối”. Trong trường hợp mưa cực đoan, các hồ vẫn buộc phải xả lũ, tiềm ẩn rủi ro cho hạ du.
Đáng chú ý, các đập thủy điện phía Trung Quốc ở thượng nguồn sông Hồng không được thiết kế để điều tiết lũ hay bảo vệ hạ du cho Việt Nam, mà vận hành chủ yếu theo nhu cầu phát điện nội địa. Điều này có thể gây ra những biến động đáng kể về dòng chảy xuống hạ du khi có quyết định xả hoặc tích nước đột ngột.
Do đó, quy hoạch ven sông phải được xây dựng dựa trên kịch bản rủi ro nghiêm trọng nhất, và việc duy trì hành lang thoát lũ rộng 50-100m ven sông Hồng là điều kiện tiên quyết, không thể nhân nhượng. Một dự án ven sông chỉ thực sự bền vững khi giải quyết triệt để vấn đề môi trường và đảm bảo an toàn thủy lợi tuyệt đối.
Dựa trên kinh nghiệm từ nhiều quốc gia, hệ thống cảnh báo và quản lý cần được xây dựng toàn diện, bao gồm: Quan trắc mực nước theo thời gian thực; Hệ thống cảnh báo ngập lụt thông minh tích hợp bảng điện tử, cảm biến IoT và ứng dụng di động; Kiểm soát nghiêm ngặt các nguồn xả thải từ khu dân cư, nhà máy và thuyền bè để bảo vệ chất lượng dòng sông; Đảm bảo hành lang thoát lũ không bị bê tông hóa, tránh thu hẹp lòng sông hoặc tạo ra các điểm nghẽn; Thường xuyên kiểm tra đê điều, kè sông, và đánh giá định kỳ nguy cơ sạt lở, thẩm thấu.
Hơn hết, mọi hạng mục công trình phải được thiết kế dựa trên mô phỏng thủy lực toàn lưu vực một cách chính xác. Những bài học đắt giá từ các dự án quốc tế đã chỉ rõ: Chỉ một sai sót nhỏ trong đánh giá dòng chảy hoặc mực nước thiết kế có thể dẫn đến những hậu quả khôn lường cho cả thành phố.

Dự án ven sông chỉ thực sự bền vững khi giải quyết tốt vấn đề môi trường và an toàn về thủy lợi (Ảnh: Tiến Hào).
Mô hình khai thác quỹ đất theo ba lớp chức năng
Kinh nghiệm quốc tế đã chứng minh, phát triển dải đô thị ven sông chỉ đạt được sự bền vững khi quỹ đất được phân chia rõ ràng thành ba lớp chức năng.
Lớp ven sông: ưu tiên dành cho công viên, hành lang xanh sinh thái, đường dạo bộ và các không gian công cộng, nhằm mục đích phục vụ cộng đồng. Tuyệt đối không nên thương mại hóa toàn bộ mặt tiền sông.
Lớp trung gian: tập trung phát triển các dịch vụ – thương mại, du lịch, giải trí và quảng trường, tạo điểm nhấn sôi động cho khu vực.
Lớp phía sau: bố trí các khu dân cư, nhà ở tái định cư, các tiện ích đô thị thiết yếu và hệ thống giao thông kết nối, đảm bảo một đô thị hoàn chỉnh và tiện nghi.
Việc kiến tạo một hành lang cây xanh liên tục dọc sông không chỉ nâng cao giá trị thẩm mỹ mà còn đóng vai trò quan trọng như một bãi chứa lũ tự nhiên, giảm áp lực đáng kể cho hệ thống đê điều. Hà Lan và Singapore đều áp dụng quy định chặt chẽ, yêu cầu tối thiểu 30-50% diện tích ven sông phải dành cho không gian mở.
Với dự án sông Hồng, nếu áp dụng thành công mô hình này, tuyến ven sông có thể hình thành một trục công viên – cây xanh liên tục kéo dài hàng chục km, kết nối hài hòa các không gian di sản, du lịch và khu dân cư. Các khu đất tái thiết hoặc chỉnh trang đô thị ở phía sau có tiềm năng mang lại nguồn thu đáng kể để bù đắp chi phí đầu tư, đồng thời không gây phá vỡ cân bằng sinh thái.
Số phận các khu dân cư hiện hữu ven sông
Một trong những thách thức lớn mà Hà Nội phải đối mặt là sự tồn tại của các khu dân cư đã hình thành dọc hai bên bờ sông qua nhiều thập kỷ. Trong bối cảnh chỉnh trang ven sông, câu hỏi mấu chốt không chỉ là “làm thế nào để tạo ra một công viên đẹp?”, mà là “những cư dân hiện hữu có được tiếp tục an cư, hay sẽ bị di dời ra xa trung tâm?”.

Các khu dân cư dọc hai bên bờ sông sẽ được xử lý ra sao? (Ảnh: Tiến Hào).
Sự quan tâm lớn nhất của người dân không phải là tuyến đường ven sông hay công viên hiện đại, mà là cách thức xử lý các khu dân cư đã gắn bó với dòng sông bao đời nay.
Các dự án quy mô lớn ven sông thường đi kèm với yêu cầu giải phóng mặt bằng phức tạp. Kinh nghiệm từ các quốc gia phát triển chỉ ra rằng, để tạo dựng sự đồng thuận từ cộng đồng, cần đáp ứng năm điều kiện cốt lõi sau:
Thực hiện cải tạo tại chỗ các khu dân cư, nâng cấp đồng bộ hạ tầng và chỉnh trang ngõ xóm. Nhiều quốc gia đã áp dụng mô hình đổi đất lấy hạ tầng, hoặc cung cấp suất tái định cư ngay trong khu vực mới để đảm bảo ổn định đời sống cho người dân.
Tiến hành di dời có chọn lọc những hộ gia đình nằm trong vùng nguy hiểm nhất. Việc tái định cư phải đảm bảo điều kiện sống tốt hơn hoặc tương đương nơi ở cũ, đặc biệt về diện tích, và hạ tầng xã hội thiết yếu (trường học, bệnh viện, giao thông).
Đảm bảo minh bạch thông tin xuyên suốt quá trình, từ khâu quy hoạch, mục tiêu dự án đến lộ trình tái định cư và chính sách bồi thường. Áp dụng cơ chế chia sẻ lợi ích, để người dân cảm thấy mình là một phần của quá trình phát triển, từ đó gia tăng sự đồng thuận. Doanh nghiệp thực hiện dự án phải cam kết chỉnh trang toàn bộ khu vực, không chỉ tập trung “lấy đất vàng” ven sông.
Nếu những vấn đề này không được giải quyết một cách thấu đáo và công bằng, mọi dự án ven sông đều có nguy cơ đánh mất sự đồng thuận từ cộng đồng. Việc áp dụng các phương án linh hoạt, nhân văn sẽ góp phần đẩy nhanh tiến độ dự án và tránh được các vướng mắc pháp lý tiềm ẩn.
Quy hoạch giao thông cần tích hợp thoát nước và an toàn lũ
Kinh nghiệm từ Seoul và Singapore cho thấy, trục giao thông ven sông đóng vai trò quan trọng trong việc phân tải, giảm áp lực cho mạng lưới đường phố trung tâm. Đối với sông Hồng, cần xem xét xây dựng một trục đường ven sông song hành, kết nối hệ thống này với các cầu hiện hữu như Chương Dương, Vĩnh Tuy, Long Biên và các cầu trong tương lai.


Đối với trục cảnh quan sông Hồng, quy hoạch giao thông phải gắn liền với thoát nước và an toàn lũ (Ảnh: Tiến Hào).
Khi được nối liên tục từ Nhật Tân đến Thanh Trì, tuyến đường ven sông này có tiềm năng giảm đáng kể áp lực giao thông cho các tuyến đường hiện hữu như Trần Nhật Duật, Trần Quang Khải và Nguyễn Khoái, vốn là những điểm nóng ùn tắc.
Việc bố trí các nút giao lập thể tại những điểm thường xuyên ùn tắc là cần thiết: Chân cầu Vĩnh Tuy, nút Trần Nhật Duật – Hàng Đậu, khu vực cửa ngõ cầu Chương Dương, nút Nguyễn Khoái – Lương Yên… sẽ góp phần giải quyết vấn đề giao thông cục bộ.
Ngoài ra, có thể phát triển hệ thống bến thủy nội địa và tuyến buýt đường sông, tạo thêm phương thức di chuyển đa dạng cho người dân và du khách. Nhiều đô thị lớn như Bangkok hay London đã khai thác hiệu quả giao thông thủy, không chỉ để giảm tải cho đường bộ mà còn gia tăng sức hấp dẫn du lịch ven sông.
Quy hoạch giao thông phải được gắn kết chặt chẽ với hệ thống thoát nước và an toàn lũ: Cao độ đường, hướng dốc và hệ thống thu gom nước mặt cần được thiết kế đồng bộ, đảm bảo khả năng phòng tránh úng ngập hiệu quả trong các trận mưa lớn hoặc khi mực nước sông dâng cao.
Tuy nhiên, chỉ có đường giao thông là chưa đủ. Cần phải đi kèm với các nút giao lập thể tại các đường dẫn ở chân cầu; khu vực đỗ xe hợp lý ven sông; các tuyến buýt sông – buýt nhanh – xe đạp công cộng tích hợp; và đặc biệt là một vành đai đi bộ – chạy bộ liên tục, phục vụ nhu cầu rèn luyện sức khỏe và giải trí của cộng đồng.
Nếu được triển khai đồng bộ, trục ven sông sẽ trở thành một động mạch giao thông huyết mạch mới, thúc đẩy khu vực Long Biên và Bắc sông Hồng phát triển mạnh mẽ, trở thành những khu đô thị hiện đại của thành phố.
Chia sẻ lợi ích để các bên cùng thắng
Về nguồn kinh phí thực hiện, một dự án phát triển đô thị ven sông không thể chỉ dựa vào ngân sách nhà nước. Kinh nghiệm từ Hà Lan (sử dụng ngân sách trung ương và quỹ nước), Trung Quốc (tăng giá trị đất sau chỉnh trang), hay Hàn Quốc (kết hợp ngân sách thành phố và tài trợ) cho thấy sự đa dạng trong huy động vốn. Việt Nam có thể áp dụng mô hình PPP (doanh nghiệp đầu tư một phần, đổi lại được giao đất phía sau hành lang xanh), đấu giá đất đã gia tăng giá trị sau khi tạo cảnh quan, sử dụng quỹ phát triển đô thị tập trung chỉnh trang khu dân cư hiện hữu, và huy động nguồn vốn ODA cho hạ tầng thoát lũ và môi trường.
Quan trọng nhất là nguyên tắc công khai – minh bạch, đảm bảo rằng nhân dân, Nhà nước, doanh nghiệp và toàn xã hội đều được hưởng lợi một cách công bằng.

Phát triển đô thị ven sông không đơn thuần là dự án bất động sản, mà phải là chiến lược tích hợp thủy lợi – giao thông – cảnh quan – xã hội – kinh tế (Ảnh: Tiến Hào).
Bài học từ các quốc gia tiên tiến khẳng định: Phát triển đô thị ven sông không chỉ là một dự án bất động sản đơn thuần, mà phải là một chiến lược tích hợp toàn diện, bao gồm thủy lợi – giao thông – cảnh quan – xã hội – kinh tế. Sông Hồng, với đặc tính thủy văn phức tạp, lòng sông biến động mạnh và nguy cơ lũ lụt lớn, đòi hỏi mọi can thiệp quy hoạch phải đặt yếu tố an toàn thủy lợi và phát triển bền vững lên hàng đầu.
Khu vực ven sông cần được quy hoạch trở thành không gian mở, phục vụ thoát lũ, công viên, giao thông nhẹ, hài hòa với khu đô thị phía sau. Việc giải quyết các vấn đề về đất đai, dân cư và tái định cư phải đảm bảo minh bạch và tính nhân văn. Nếu thực hiện đúng đắn, trục sông Hồng có thể trở thành một trong những trục cảnh quan – giao thông – kinh tế quan trọng nhất, mang tính biểu tượng của Thủ đô trong thế kỷ XXI.
Làm đẹp thì dễ, nhưng làm đúng mới thực sự khó. Chỉ khi làm đúng theo nguyên tắc, nhân văn và công bằng, đô thị sông Hồng mới có thể đạt được sự bền vững trường tồn.











