Bài báo phản ánh thực trạng hồ sơ quy hoạch, xây dựng tại Việt Nam còn phân tán, chủ yếu là giấy tờ, gây ra nhiều hệ lụy nghiêm trọng như thất lạc hồ sơ, chậm trễ dự án cho doanh nghiệp và tình trạng lừa đảo "dự án ma" đối với người dân. Việc số hóa và ứng dụng các công nghệ tiên tiến như BIM (Mô hình thông tin công trình) và AI (Trí tuệ nhân tạo) được xem là giải pháp cấp bách để nâng cao hiệu quả quản lý, tăng cường minh bạch thông tin quy hoạch và giảm thiểu rủi ro. AI có khả năng phân tích dữ liệu thời gian thực, dự báo các vấn đề đô thị và hỗ trợ ra quyết định quy hoạch khoa học, chuyển đổi đô thị từ trạng thái "phản ứng thụ động" sang "chủ động dự báo". Để số hóa thực sự hiệu quả, cần hoàn thiện khung pháp lý bắt buộc hồ sơ thiết kế, thi công phải số hóa theo mô hình BIM, chuẩn hóa toàn bộ hệ thống dữ liệu để liên thông. Bộ Xây dựng đang khẩn trương hoàn thiện Hệ thống thông tin và cơ sở dữ liệu về hoạt động xây dựng, dự kiến vận hành từ 2026, tích hợp cơ sở dữ liệu quy hoạch đô thị và nông thôn.
Hồ sơ quy hoạch: Chặng đường số hóa đầy gian nan
Năm 2018, ông Dương Hải Anh, chủ một doanh nghiệp tại Lĩnh Nam (Hà Nội), đã thực hiện việc mua lại và đầu tư xây dựng lại một dự án chợ cũ. Tuy nhiên, trong quá trình chuyển đổi trụ sở công ty, toàn bộ hồ sơ pháp lý liên quan đến dự án đã không may bị thất lạc. Tình thế này buộc ông Hải Anh phải gửi đơn đề nghị tới UBND quận Hoàng Mai (cơ quan quản lý trước đây) và Sở Quy hoạch – Kiến trúc Hà Nội để xin trích lục lại các tài liệu.

Các chuyên gia nhận định, hệ thống dữ liệu quy hoạch trực tuyến là chìa khóa để loại bỏ “dự án ma”, giảm thiểu tranh chấp đất đai và củng cố niềm tin thị trường.
Thủ tục tưởng chừng đơn giản này lại trở thành một hành trình đầy gian nan. Hồ sơ dự án, đã được thiết lập từ nhiều năm trước, hiện đang được lưu trữ phân tán tại các kho tài liệu và hoàn toàn không có bản số hóa. Ông Hải Anh đã phải nhiều lần đi lại, chờ đợi cán bộ lục tìm từng tập hồ sơ cũ kỹ.
“Nếu hồ sơ được số hóa và lưu trữ tập trung, doanh nghiệp chúng tôi đã không phải lãng phí hàng tháng trời chỉ để truy tìm lại giấy tờ. Dự án bị đình trệ, nguồn vốn bị kẹt lại, kéo theo mọi kế hoạch đều bị chậm tiến độ,” ông Hải Anh chia sẻ, bày tỏ sự thất vọng sâu sắc.
Không chỉ các doanh nghiệp, mà ngay cả người dân cũng phải gánh chịu những hệ lụy từ sự thiếu minh bạch trong thông tin quy hoạch.
Năm 2019, chị Lê Thị Thanh Huyền (ngụ tại Hải Dương) đã dồn toàn bộ số tiền tiết kiệm để đầu tư vào một dự án bất động sản được quảng cáo rầm rộ. Chủ đầu tư đã cung cấp cho chị nhiều bản vẽ photo, đóng dấu mộc dày đặc, kèm theo lời khẳng định chắc nịch rằng “dự án đã được phê duyệt chủ trương đầu tư”.
Chỉ đến khi chính quyền địa phương xác nhận đây là một “dự án ma” và khu đất vẫn là đất nông nghiệp, chị Huyền mới bàng hoàng nhận ra: “Tôi đã bị lừa trắng trợn.”
“Giá như thời điểm đó có một cơ sở dữ liệu quy hoạch số để tra cứu trực tuyến như định hướng hiện nay, chúng tôi đã không phải mất trắng như vậy,” chị Huyền tiếc nuối nói.
Theo ThS. Lê Tùng Lâm, Trưởng ban Đô thị HĐND TP Đà Nẵng, thực trạng tại nhiều địa phương cho thấy dữ liệu quy hoạch, đất đai và hạ tầng vẫn còn phân tán ở nhiều cấp, nhiều ngành, chưa được chuẩn hóa và thiếu tính kết nối. Điều này gây ra không ít khó khăn cho công tác quản lý đô thị.
Ở một số nơi, bản đồ địa chính đã số hóa ở cấp xã, phường vẫn chưa được phê duyệt chính thức; nhiều địa phương vẫn quản lý đất nông nghiệp chủ yếu bằng sổ mục kê và các bản vẽ tay. Sự phổ biến của hồ sơ giấy đã và đang gây chậm trễ, tốn kém chi phí và hạn chế nghiêm trọng khả năng giám sát.
Với khối lượng công việc khổng lồ phát sinh sau khi vận hành chính quyền hai cấp, việc chuyển đổi số để nâng cao hiệu quả quản lý đã trở thành một yêu cầu cấp bách.
Số hóa: Nền tảng minh bạch và giảm thiểu rủi ro
Ông Lương Thành Hưng, Phó tổng giám đốc Công ty CP Công nghệ và Tư vấn CIC, nhận định rằng nếu khai thác hiệu quả dữ liệu cùng các công nghệ tiên tiến như thiết kế xây dựng số, tự động hóa và Trí tuệ nhân tạo (AI), ngành xây dựng có thể đạt được sự tăng tốc, nâng cao năng suất và giảm chi phí một cách rõ rệt.
Ông Hưng phân tích: “Trước đây, kỹ sư cần hàng chục năm để tích lũy kinh nghiệm, nhưng giờ đây AI có khả năng tổng hợp khối lượng kiến thức đó một cách nhanh chóng. Công nghệ còn góp phần liên thông các quy trình, tự động hóa việc nhập liệu và đối chiếu thông tin, từ đó ‘làm sạch’ dòng dữ liệu giữa các bộ phận.”
KTS. Trần Huy Ánh, Ủy viên Thường vụ Hội Kiến trúc sư Hà Nội, nhấn mạnh rằng trong bối cảnh hội nhập sâu rộng, ngành xây dựng buộc phải thực hiện chuyển đổi số mạnh mẽ với sự tích hợp của GIS (hệ thống thông tin địa lý), BIM (mô hình thông tin công trình), AI và các hệ thống phần mềm tiên tiến khác. Công nghệ này sẽ giúp làm rõ mọi thông tin liên quan đến công trình, từ đó tăng cường tính minh bạch.
“Trong lĩnh vực quy hoạch, để đạt được sự minh bạch, hồ sơ phải là hồ sơ số đầy đủ và toàn diện, chứ không chỉ dừng lại ở vài bản vẽ định hướng sơ sài. Ví dụ, việc công bố tuyến đi, chiều dài hay hình thức của các cây cầu như Trần Hưng Đạo, Tứ Liên là chưa đủ. Điều người dân thực sự muốn biết là nguồn vốn từ đâu, lý do chi phí tăng từ 9.000 lên 16.000 tỷ đồng, tiến độ thực hiện và hệ số an toàn ra sao? Chỉ có BIM mới có thể cung cấp những câu trả lời rõ ràng cho các vấn đề đó,” ông Ánh khẳng định.
AI: Chuyển mình diện mạo đô thị
Theo ThS. Lê Tùng Lâm, AI đã và đang thay đổi sâu sắc công tác quản lý và phát triển đô thị tại Việt Nam. AI biến toàn bộ hạ tầng, từ đường sá, cầu cống, công trường đến các bản quy hoạch, thành một hệ thống “tự nhận thức”. Dữ liệu thời gian thực được thu thập từ camera, drone, LiDAR và các cảm biến sẽ được AI phân tích để phát hiện sớm các vấn đề như nứt, lún, chậm tiến độ, sai lệch trong thi công, hay nguy cơ ngập lụt, tắc nghẽn giao thông, trước cả khi con người kịp nhận ra.

Từ quản lý giao thông đến hoạch định quy hoạch, Camera AI đang mở ra kỷ nguyên mới cho mô hình quản lý đô thị dựa trên dữ liệu thời gian thực.
Đồng thời, AI còn có khả năng mô phỏng tăng trưởng dân số, các luồng di chuyển trong đô thị, biến đổi khí hậu cũng như tác động kinh tế – xã hội của từng dự án. Điều này giúp các nhà lãnh đạo đưa ra quyết định quy hoạch dựa trên dự báo khoa học thay vì cảm tính, từ đó xây dựng các mô hình đầu tư tối ưu và giảm thiểu rủi ro từ những quy hoạch sai lầm.
Chính quyền, chủ đầu tư và đơn vị tư vấn sẽ cùng chia sẻ một nguồn dữ liệu minh bạch, tự cập nhật. Qua đó, toàn bộ quy trình kiểm tra, nghiệm thu, quản lý hạ tầng và hoạch định phát triển dài hạn sẽ được tái tổ chức một cách hiệu quả. Đô thị sẽ chuyển đổi từ trạng thái “phản ứng thụ động” sang “chủ động dự báo”, tạo nền tảng vững chắc cho mô hình chính quyền đô thị số mà Việt Nam đang hướng tới.
Cũng theo ông Lâm, để số hóa thực sự trở thành nền tảng vững chắc cho đô thị thông minh, Việt Nam cần hoàn thiện khung pháp lý quy định bắt buộc hồ sơ thiết kế, thi công và nghiệm thu phải được số hóa theo mô hình thông tin công trình (BIM). Cần công nhận tính pháp lý của dữ liệu quét hiện trạng bằng các thiết bị số như camera, drone, LiDAR (Reality Capture) và cho phép thử nghiệm cơ chế kiểm soát (Sandbox BIM–AI) đối với BIM và trí tuệ nhân tạo. Mục tiêu là kiểm tra tự động và tích hợp dữ liệu từ công trường vào Trung tâm Dữ liệu đô thị.
Cùng với đó, việc chuẩn hóa toàn bộ hệ thống dữ liệu là yếu tố then chốt để mọi dự án có thể kết nối liền mạch vào môi trường dữ liệu dùng chung (CDE) quốc gia và Trung tâm Dữ liệu đô thị của từng địa phương.
“Khi dữ liệu được chuẩn hóa, liên thông và có giao diện lập trình ứng dụng mở (API) cho phép AI phân tích, đô thị mới có thể vận hành theo thời gian thực. Điều này sẽ giảm thiểu sai lệch trong quản lý và hình thành mô hình hạ tầng được giám sát liên tục suốt vòng đời của nó,” ông Lâm nhấn mạnh.
Trong khi đó, KTS. Trần Huy Ánh cho rằng, tương lai của ngành xây dựng sẽ có những thay đổi mạnh mẽ nếu áp dụng triệt để BIM và các công nghệ số. Khi đó, các bản đồ quản trị sẽ hiển thị ngay lập tức những công trình đang bị đắp chiếu, các khu đô thị hoang hóa và những dự án bị treo.
Theo ông Vũ Anh Tú, Phó Vụ trưởng Vụ Quy hoạch – Kiến trúc (Bộ Xây dựng), Dự thảo Luật Quy hoạch đô thị và nông thôn sắp được Quốc hội thông qua sẽ có một số sửa đổi, bổ sung quan trọng.
Tuy nhiên, Luật Quy hoạch đô thị và nông thôn số 47/2024 đã ban hành trước đó đã quy định rất rõ ràng: việc xây dựng cơ sở dữ liệu quy hoạch đô thị và nông thôn phải được thực hiện xuyên suốt trong toàn bộ quá trình lập, thẩm định và phê duyệt quy hoạch.
Hiện tại, thực hiện chỉ đạo của Chính phủ và Thủ tướng Chính phủ, Bộ Xây dựng đang khẩn trương hoàn thiện Hệ thống thông tin và cơ sở dữ liệu về hoạt động xây dựng, trong đó tích hợp chặt chẽ cơ sở dữ liệu quy hoạch đô thị và nông thôn. Hệ thống này dự kiến sẽ chính thức đi vào vận hành từ ngày 1/1/2026.











