Nội thất Việt Nam: Chuỗi cung ứng bền vững từ thiết kế đến sản xuất

5

Ngành nội thất Việt Nam đang đối mặt với áp lực chuyển đổi cấp bách sang mô hình kinh tế tuần hoàn để ứng phó với biến đổi khí hậu, cạn kiệt tài nguyên và thực hiện cam kết Net Zero 2050. Nghiên cứu này đề xuất một lộ trình chiến lược và mô hình chuỗi cung ứng nội thất tuần hoàn toàn diện, tích hợp kinh nghiệm quốc tế và phân tích bối cảnh trong nước. Trong đó, vai trò của kiến trúc sư và nhà thiết kế nội thất được nhấn mạnh là trung tâm và chiến lược, định hình tính bền vững của sản phẩm từ khâu lựa chọn vật liệu đến thiết kế để dễ tháo lắp và tái chế. Việc triển khai mô hình này sẽ tối ưu hóa tài nguyên, thúc đẩy vật liệu tái chế và nâng cao năng lực cạnh tranh cho ngành, đồng thời cần sự hợp tác chặt chẽ giữa các bên liên quan.

Tóm tắt

Nghiên cứu này phác thảo một lộ trình chiến lược nhằm tích hợp nguyên tắc phát triển bền vững vào quản lý chuỗi cung ứng trong lĩnh vực thiết kế và sản xuất nội thất tại Việt Nam, hướng tới kiến tạo mô hình kinh tế tuần hoàn. Từ góc nhìn chuyên sâu của Kiến trúc sư (KTS) và nhà thiết kế nội thất, bài viết tổng hợp kinh nghiệm quốc tế về thiết kế nội thất bền vững và phân tích bối cảnh ngành nội thất Việt Nam. Dựa trên cơ sở khoa học vững chắc về chuỗi cung ứng bền vững và kinh tế tuần hoàn, chúng tôi đề xuất một mô hình chuỗi cung ứng nội thất tuần hoàn toàn diện cho Việt Nam, bao gồm các khâu then chốt từ lựa chọn và chỉ định nguyên vật liệu, thiết kế, sản xuất, phân phối, sử dụng cho đến thu hồi và tái chế. Kết quả nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tối ưu hóa hiệu quả tài nguyên, thúc đẩy phát triển vật liệu và sản phẩm nội thất tái chế, đồng thời định vị khâu thiết kế và sản xuất ở vai trò chiến lược. Sự hợp tác chặt chẽ giữa các bên liên quan là yếu tố then chốt để kết nối các mắt xích trong chuỗi, định hướng hành vi tiêu dùng có trách nhiệm, từ đó góp phần hiện thực hóa mục tiêu Net Zero 2050 và nâng cao đáng kể năng lực cạnh tranh cho ngành.

Từ khóa: Chuỗi cung ứng bền vững; thiết kế nội thất; kinh tế tuần hoàn; vật liệu tái chế; sản xuất xanh; phát triển bền vững.

Đặt vấn đề

Ngành thiết kế và sản xuất nội thất đang đứng trước ngưỡng cửa của một cuộc chuyển mình cấp bách, bị thúc đẩy bởi áp lực kép từ biến đổi khí hậu và sự cạn kiệt tài nguyên toàn cầu. Thống kê quốc tế chỉ ra rằng, mỗi năm có khoảng 9 triệu tấn nội thất bị loại bỏ, chiếm 5% tổng lượng rác thải chôn lấp, phần lớn chỉ sau 10 – 15 năm sử dụng. Xu hướng “fast furniture” (nội thất dùng một lần) đã đẩy nhanh chu kỳ lỗi thời của sản phẩm, khiến chúng nhanh hỏng, khó sửa chữa và khó tái chế, góp phần không nhỏ vào gánh nặng chất thải. Việc sản xuất nội thất phụ thuộc nặng nề vào các nguồn tài nguyên như gỗ, kim loại, nhựa và vải, nếu không được quản lý bền vững, sẽ dẫn đến những hệ quả nghiêm trọng như phá rừng, gia tăng phát thải carbon và ô nhiễm môi trường. Do đó, việc chuyển dịch sang mô hình kinh tế tuần hoàn, nơi sản phẩm và vật liệu được tái sử dụng, tái chế liên tục, không chỉ là một lựa chọn mà là yêu cầu sống còn.

Tại Việt Nam, cam kết đạt mục tiêu Net Zero vào năm 2050 đã tạo ra một áp lực mạnh mẽ, buộc ngành nội thất phải khẩn trương “xanh hóa” toàn bộ chuỗi cung ứng. Cùng với đó, các yêu cầu ngày càng khắt khe từ thị trường quốc tế về các tiêu chuẩn bền vững, cũng như sự chuyển dịch trong nhận thức của người tiêu dùng trong nước khi họ ngày càng ưu tiên các sản phẩm “xanh, sạch”, đã biến thách thức thành động lực mạnh mẽ cho sự đổi mới và phát triển bền vững. Trong tiến trình chuyển đổi mang tính cách mạng này, thiết kế giữ vai trò hạt nhân. Kiến trúc sư và nhà thiết kế nội thất không chỉ đơn thuần kiến tạo giá trị thẩm mỹ mà còn là người định hình sâu sắc tính bền vững của sản phẩm thông qua việc lựa chọn vật liệu thông minh, áp dụng các nguyên lý eco-design, và thiết kế nhằm tối ưu hóa khả năng tháo lắp, sửa chữa, cũng như tái chế. Thiết kế bền vững, với bản chất liên ngành, là sự kết hợp hài hòa giữa nghệ thuật thiết kế sáng tạo, khoa học vật liệu tiên tiến, kỹ thuật sản xuất hiện đại và triết lý phát triển bền vững, nhằm tạo ra những sản phẩm không chỉ đẹp và bền bỉ mà còn thân thiện tối đa với môi trường.

Nghiên cứu này vận dụng phương pháp tổng hợp tài liệu chọn lọc và phân tích so sánh sâu rộng, tham khảo những bài học kinh nghiệm quý báu từ quốc tế và đánh giá thực tiễn tại Việt Nam, nhằm kiến tạo và đề xuất một mô hình chuỗi cung ứng tuần hoàn mang tính khái quát cho ngành nội thất Việt Nam.

Tổng quan bài học kinh nghiệm quốc tế về chuỗi cung ứng bền vững trong ngành thiết kế và sản xuất sản phẩm nội thất

Trên bình diện toàn cầu, các thương hiệu nội thất hàng đầu đã và đang tiên phong trong việc tái cấu trúc chuỗi cung ứng của mình, định hướng theo các chuẩn mực bền vững và nguyên tắc tuần hoàn. Các nguyên tắc cốt lõi 3R/6R (Reduce – Giảm thiểu, Reuse – Tái sử dụng, Recycle – Tái chế, Repair – Sửa chữa, Refurbish – Tân trang, Remanufacture – Tái sản xuất) ngày càng được áp dụng rộng rãi, trở thành kim chỉ nam trong toàn bộ quá trình thiết kế và sản xuất. Đặc biệt tại châu Âu, Liên minh EU đã ban hành Kế hoạch hành động về kinh tế tuần hoàn, trong đó ngành nội thất được khuyến khích mạnh mẽ kéo dài vòng đời sản phẩm và thúc đẩy tái chế các vật liệu chủ chốt như gỗ, vải bọc, kim loại. Nhiều đơn vị sản xuất nội thất quốc tế đã đặt ra mục tiêu đầy tham vọng về trung hòa carbon và không chất thải trong thập kỷ tới, thể hiện quyết tâm cao độ trong việc cắt giảm khí thải nhà kính từ mọi công đoạn của chuỗi cung ứng.

Những thương hiệu nổi tiếng như IKEA, Haworth, Vitra, Steelcase đã chuyển mình mạnh mẽ sang mô hình thiết kế tuần hoàn: Sản phẩm được tối ưu hóa để dễ dàng tháo rời, ưu tiên sử dụng vật liệu tái chế và có kế hoạch thu hồi sản phẩm hiệu quả vào cuối vòng đời. Để đạt được mục tiêu này, các công ty nội thất đã thiết lập quan hệ đối tác chiến lược với các nhà cung cấp nguyên vật liệu, nhằm phát triển quy trình tái chế sản phẩm và phế liệu, đưa chúng trở lại chu trình sản xuất thông qua các công nghệ phù hợp. Thách thức lớn nhất nằm ở việc đảm bảo vật liệu tái chế vẫn duy trì được các tiêu chí khắt khe về độ bền và đàn hồi; ví dụ điển hình là ghế bếp OGDER, sử dụng 100% gỗ và chai nhựa tái chế, được thiết kế với nhiều kích cỡ, màu sắc và có thể tái chế hoàn toàn sau khi hết vòng đời sử dụng. Song song đó, các nhà sản xuất còn triển khai các chương trình thu hồi sản phẩm cũ, tích hợp vật liệu tái chế vào sản phẩm mới và đạt được các chứng chỉ bền vững uy tín (như FSC, Cradle to Cradle…), nhằm khẳng định cam kết mạnh mẽ với môi trường.
Những bài học kinh nghiệm từ thị trường quốc tế minh chứng rằng, việc chuyển đổi sang chuỗi cung ứng tuần hoàn không chỉ giúp các doanh nghiệp nội thất giảm thiểu sự phụ thuộc vào nguồn nguyên liệu thô đầu vào mà còn kiến tạo một giá trị thương hiệu “xanh” độc đáo trong tâm trí người tiêu dùng. Tuy nhiên, quá trình chuyển đổi này cũng đặt ra nhiều thách thức, đặc biệt là về công nghệ tái chế và thiết kế sản phẩm: Sản phẩm nội thất cần được thiết kế với khả năng tháo rời và sửa chữa dễ dàng, đồng thời có cấu trúc module linh hoạt để dễ dàng nâng cấp hoặc thay thế. Từ đó, bài học cốt lõi được rút ra là cần đầu tư chiến lược vào khâu thiết kế và lựa chọn vật liệu ngay từ giai đoạn đầu, tạo nền tảng vững chắc cho một chuỗi cung ứng tuần hoàn hiệu quả.

Thực tiễn phát triển bền vững trong ngành nội thất Việt Nam hiện nay

Tại Việt Nam, xu hướng sản xuất “xanh” trong ngành nội thất đã bắt đầu định hình rõ nét trong những năm gần đây, không chỉ dưới sức ép từ các thị trường quốc tế khó tính mà còn từ nhận thức ngày càng cao của người tiêu dùng nội địa. Nhiều doanh nghiệp đã chủ động triển khai các sáng kiến đa dạng nhằm giảm thiểu tác động môi trường trong toàn bộ chuỗi cung ứng.

Về nguyên liệu: Nhiều công ty đã chuyển hướng mạnh mẽ sang sử dụng gỗ được chứng nhận FSC, đảm bảo nguồn gốc hợp pháp và quy trình khai thác bền vững. Bên cạnh gỗ rừng trồng, các vật liệu tái tạo nhanh như tre, mây, song, bèo bắp… ngày càng được ưa chuộng nhờ tốc độ sinh trưởng vượt trội và độ bền cao, góp phần giảm áp lực lên tài nguyên rừng tự nhiên. Đồng thời, phế liệu công nghiệp như gỗ thừa, gỗ pallet, kim loại… được thu gom và tận dụng triệt để để tái chế thành các sản phẩm mới, ví dụ như gỗ vụn ép thành ván MDF/OKAL, kim loại nấu luyện tái chế làm phụ kiện… Điều này đang thúc đẩy mạnh mẽ xu hướng “upcycle” (nâng cấp giá trị) trong thiết kế sản phẩm nội thất.

Hình 1. Trung tâm thu hồi và tái chế sản phẩm nội thất của IKEA
Bộ sưu tập sản phẩm nội thất IKEA No – waste

Về thiết kế: Đây vẫn là một mắt xích còn nhiều hạn chế song lại tiềm ẩn vai trò đột phá cho sự chuyển đổi bền vững. Phần lớn sản phẩm hiện nay vẫn ưu tiên thẩm mỹ và công năng ngắn hạn, ít chú trọng đến khả năng tháo rời hay tái chế. Quyết định về vật liệu thường do nhà cung cấp hoặc nhà máy chủ động, trong khi vai trò chiến lược của KTS và nhà thiết kế nội thất chưa được khai thác đúng mức. Các công cụ đánh giá vòng đời sản phẩm (LCA) hay hộ chiếu sản phẩm vẫn chưa phổ biến, gây khó khăn trong việc kiểm soát toàn diện tác động môi trường. Tuy nhiên, đã có những doanh nghiệp tiên phong bắt đầu thử nghiệm thiết kế module dễ tháo lắp, lựa chọn sơn gốc nước ít VOC (Hợp chất hữu cơ dễ bay hơi) hay sử dụng vải bọc hữu cơ, mở ra những tín hiệu tích cực.

Thực trạng này làm nổi bật tiềm năng to lớn để KTS và nhà thiết kế nội thất đảm nhận vai trò định hướng then chốt, không chỉ trong việc chỉ định vật liệu mà còn trong việc định hình thiết kế theo hướng tuần hoàn và gắn kết hiệu quả các bên liên quan trong chuỗi cung ứng. Nếu khâu thiết kế được xác định là trung tâm, chuỗi cung ứng nội thất sẽ vận hành tinh gọn hơn, vừa đảm bảo tính thẩm mỹ vượt thời gian, vừa kéo dài vòng đời sản phẩm và giảm thiểu chất thải.

Về sản xuất: Các nhà máy đã bắt đầu triển khai quy trình sản xuất tinh gọn, ứng dụng công nghệ tiết kiệm năng lượng, tận dụng nguồn năng lượng tái tạo, đầu tư hệ thống xử lý nước thải và khí thải tiên tiến. Nhiều đơn vị đã đạt các chứng chỉ ISO 14001 và ISO 50001 về quản lý môi trường và năng lượng. Đây là những bước tiến quan trọng nhằm giảm thiểu phế liệu và hao hụt, song cần sự gắn kết chặt chẽ hơn với định hướng từ khâu thiết kế.

Về phân phối và tiêu dùng: Một số nhà sản xuất đã chủ động phối hợp với nhà bán lẻ để triển khai chương trình thu hồi sản phẩm cũ sau khi sử dụng, tiến hành sửa chữa hoặc tái chế. Đồng thời, mô hình cho thuê nội thất ngắn hạn đang dần xuất hiện tại các đô thị lớn, góp phần kéo dài vòng đời sử dụng và giảm áp lực sản xuất mới. Bên cạnh đó, nhận thức của người tiêu dùng đang có sự chuyển dịch rõ rệt, ngày càng ưu tiên các sản phẩm có chứng nhận “xanh, sạch”.

Về chính sách hỗ trợ: Nhà nước đã ban hành Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh, chính thức đưa kinh tế tuần hoàn vào Luật Bảo vệ Môi trường 2020 và dự kiến triển khai cơ chế tín chỉ carbon từ năm 2025. Những động thái này đã tạo ra một hành lang pháp lý thuận lợi, thể hiện quyết tâm mạnh mẽ trong việc đưa ngành nội thất nói riêng và nền kinh tế Việt Nam nói chung vào quỹ đạo phát triển bền vững.

Tóm lại, thực tiễn phát triển chuỗi cung ứng bền vững trong ngành nội thất Việt Nam đã ghi nhận nhiều tín hiệu tích cực, nhưng vẫn còn tồn tại những khoảng trống đáng kể, đặc biệt ở khâu thiết kế và đổi mới công nghệ. Hệ thống thu gom và tái chế chuyên nghiệp cho đồ nội thất cũ còn chưa phát triển đồng bộ, chủ yếu vẫn dừng lại ở quy mô tự phát (thu mua phế liệu). Do đó, một mô hình tổng thể, có khả năng kết nối chặt chẽ các khâu và các chủ thể trong chuỗi cung ứng – từ nhà cung cấp vật liệu, nhà thiết kế, nhà sản xuất, nhà phân phối đến người tiêu dùng và đơn vị tái chế – là cực kỳ cần thiết.

Cơ sở khoa học về chuỗi cung ứng bền vững và mô hình kinh tế tuần hoàn

Chuỗi cung ứng bền vững (Sustainable Supply Chain – SSC) được định nghĩa là một hệ thống tích hợp toàn diện, thấm nhuần các yếu tố minh bạch, đạo đức và trách nhiệm môi trường vào mọi giai đoạn của vòng đời sản phẩm – từ khai thác nguyên liệu, thiết kế, sản xuất, phân phối cho đến tiêu dùng và xử lý cuối vòng đời. Trên nền tảng này, chuỗi cung ứng tuần hoàn (Circular Supply Chain – CSC) được phát triển như một bước tiến đột phá, nhằm thay thế mô hình kinh tế tuyến tính truyền thống “khai thác – sản xuất – thải bỏ” bằng một hệ thống khép kín “giảm thiểu – tái sử dụng – tái chế”, hướng tới mục tiêu tối đa hóa vòng đời tài nguyên và loại bỏ hoàn toàn phát thải.

Khi áp dụng vào ngành thiết kế và sản xuất nội thất, quản lý chuỗi cung ứng tuần hoàn đồng nghĩa với việc mỗi khâu trong chuỗi phải được thiết kế và vận hành theo cách thức sao cho tài nguyên được giữ lại lâu nhất trong vòng tuần hoàn, đồng thời giảm thiểu tác động môi trường xuống mức thấp nhất có thể.

Về nguyên liệu: Ưu tiên hàng đầu là các vật liệu tái chế và tái tạo. Ví dụ: Sử dụng gỗ tái chế, gỗ trồng có chứng nhận FSC thay thế gỗ rừng tự nhiên; tăng cường tỷ lệ vật liệu tái sinh (nhựa tái sinh, kim loại tái chế…) trong sản phẩm. Song song đó, việc phát triển các vật liệu thay thế thân thiện môi trường như tre ép, composite sinh học… cũng là trọng tâm. Tất cả các vật liệu cần được đánh giá vòng đời (LCA) một cách nghiêm ngặt để lựa chọn loại có “dấu chân carbon” thấp nhất và khả năng tái chế cao nhất.

Về thiết kế: Áp dụng triệt để thiết kế sinh thái (eco-design) và thiết kế hướng tới tuần hoàn. Nguyên tắc Design for Disassembly (DfD) – Thiết kế sản phẩm sao cho dễ dàng tháo rời thành các thành phần riêng biệt khi hết hạn sử dụng – là cực kỳ quan trọng. Nhờ DfD, việc sửa chữa, nâng cấp hoặc thay thế linh kiện trở nên thuận tiện hơn, kéo dài đáng kể tuổi thọ sản phẩm. Và khi sản phẩm đến cuối vòng đời, việc thu hồi vật liệu tái chế cũng trở nên dễ dàng hơn (vì các vật liệu không bị gắn cố định vĩnh viễn với nhau). Bên cạnh đó, thiết kế cần đảm bảo tính bền vững về thẩm mỹ và công năng: Sản phẩm đẹp, bền và không lỗi mốt nhanh sẽ hạn chế đáng kể việc bị vứt bỏ. Nhà thiết kế cũng cần cân nhắc sử dụng ít loại vật liệu nhất có thể trong một sản phẩm và tránh các vật liệu hỗn hợp khó tái chế. KTS và nhà thiết kế nội thất đóng vai trò chỉ định vật liệu, giảm thiểu số lượng vật liệu sử dụng, và kết nối chặt chẽ với quy trình sản xuất, tái chế để đảm bảo tính tuần hoàn. Đây chính là mắt xích chiến lược, quyết định sự thành công mang tính bền vững của chuỗi cung ứng nội thất.

Các khâu khác như sản xuất, phân phối và tiêu dùng được định hướng theo nguyên tắc “xanh”: Sản xuất sạch với công nghệ tiết kiệm năng lượng, logistics xanh, bao bì tái chế, dịch vụ bảo trì và thu hồi sản phẩm cũ. Khâu thu hồi và tái chế được khép kín nhờ hệ thống logistics ngược hiệu quả, giúp vật liệu tuần hoàn trở lại chu trình sản xuất.
Như vậy, cơ sở khoa học của chuỗi cung ứng bền vững hướng đến kinh tế tuần hoàn chính là tư duy vòng đời sản phẩm toàn diện (life-cycle thinking) và thiết kế hệ thống khép kín, trong đó nguyên liệu bền vững và thiết kế sản phẩm tuần hoàn là hai trọng tâm chiến lược. Mô hình này đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ, đồng bộ giữa tất cả các bên liên quan: Nhà cung cấp phải minh bạch tuyệt đối về nguồn nguyên liệu và quy trình khai thác; nhà thiết kế và sản xuất phải đổi mới sáng tạo không ngừng để tạo ra sản phẩm dễ tái sử dụng, tái chế; nhà phân phối và bán lẻ cùng tham gia vào hoạt động thu hồi sản phẩm; người tiêu dùng có ý thức giữ gìn và trả sản phẩm về hệ thống; và nhà tái chế phải đầu tư phát triển công nghệ để xử lý vật liệu hiệu quả.

Tổng hợp lại, nền tảng khoa học vững chắc đã chứng minh rằng việc áp dụng chuỗi cung ứng bền vững và tuần hoàn trong ngành nội thất là hoàn toàn khả thi và mang lại nhiều lợi ích vượt trội, không chỉ giảm thiểu tác động môi trường mà còn mở ra những cơ hội đột phá trong đổi mới mô hình kinh doanh, nâng cao khả năng thích ứng của doanh nghiệp trước biến động nguồn tài nguyên. Vấn đề còn lại là xây dựng một mô hình cụ thể, phù hợp với điều kiện đặc thù của Việt Nam, kết nối được các ý tưởng và giải pháp trên thành một chuỗi giá trị thống nhất và hiệu quả.

Sản phầm nội thất ghế văn phòng của hãng Steelcase được thiết kế theo nguyên tắc Design for Disassembly (DfD) – Thiết kế để tháo rời

Đề xuất mô hình cung ứng bền vững đến kinh tế tuần hoàn cho thiết kế sản phẩm nội thất tại Việt Nam

Dựa trên tổng quan lý thuyết chuyên sâu và phân tích thực tiễn ngành, nhóm tác giả đề xuất một mô hình chuỗi cung ứng bền vững theo định hướng kinh tế tuần hoàn cho ngành nội thất Việt Nam. Mô hình này được cấu trúc thành bốn giai đoạn chính, được liên kết chặt chẽ với nhau theo một vòng tròn khép kín:

Các giai đoạn này tương ứng với các khâu then chốt từ đầu vào đến đầu ra của chuỗi cung ứng, và được kết nối một cách tuần hoàn, đảm bảo rằng sản phẩm sau khi sử dụng sẽ được tái nhập vào làm đầu vào cho một chu kỳ mới, thay vì bị thải bỏ. Trong từng giai đoạn của mô hình, chúng tôi đề xuất các giải pháp và định hướng cụ thể như sau:

Nhìn chung, mô hình chuỗi cung ứng tuần hoàn được đề xuất đòi hỏi một sự đồng bộ và kết nối sâu rộng giữa nhiều khâu và nhiều chủ thể khác nhau. Các giải pháp sẽ đạt hiệu quả tối đa khi được triển khai như một chuỗi hành động liên tục và tích hợp. Do đó, để hiện thực hóa mô hình này, cần có sự tham gia tích cực và đồng lòng của tất cả các bên: từ doanh nghiệp sản xuất, nhà thiết kế, nhà phân phối, người tiêu dùng, đơn vị tái chế cho đến sự hỗ trợ mạnh mẽ từ chính sách của nhà nước.

Đối với Việt Nam, có một số điều kiện thuận lợi đáng kể: Ngành công nghiệp chế biến gỗ đã phát triển với mạng lưới nhà máy rộng khắp, có tiềm năng lớn để tích hợp thêm chức năng tái chế gỗ; người dân có truyền thống tiết kiệm và quen với việc tái sử dụng đồ cũ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc đón nhận các mô hình trao đổi, mua bán nội thất đã qua sử dụng; và Chính phủ đang quyết liệt thúc đẩy chuyển đổi số và kinh tế tuần hoàn, hứa hẹn hỗ trợ về cơ chế và nguồn vốn. Thách thức lớn nhất có lẽ là sự thay đổi trong nhận thức và thói quen của một số doanh nghiệp, những người còn e ngại chi phí đầu tư ban đầu. Chính tại điểm này, vai trò của thiết kế trở nên quyết định: Nếu KTS và nhà thiết kế nội thất chủ động chỉ định các vật liệu bền vững, áp dụng triệt để các nguyên lý thiết kế tuần hoàn (dễ tháo lắp, dễ tái chế, bền vững về công năng và thẩm mỹ…), thì chuỗi cung ứng sẽ giảm thiểu chi phí đáng kể trong dài hạn, đồng thời nâng cao giá trị thương hiệu và gia tăng lợi thế cạnh tranh.

Như vậy, những lợi ích về tài chính, xã hội và môi trường mà mô hình này mang lại sẽ vượt trội hơn rất nhiều so với chi phí khởi điểm ban đầu.

Đề xuất mô hình chuỗi cung ứng bền vững theo hướng kinh tế tuần hoàn cho ngành thiết kế và sản xuất sản phẩm nội thất tại Việt Nam
Các giai đoạn trong mô hình chuỗi cung ứng bền vững theo hướng kinh tế tuần hoàn cho ngành thiết kế và sản xuất sản phẩm nội thất tại Việt Nam

Kết luận

Quản lý chuỗi cung ứng bền vững trong thiết kế sản phẩm nội thất không còn là một lựa chọn tùy nghi mà đã trở thành yêu cầu sống còn và tất yếu đối với ngành nội thất Việt Nam trong bối cảnh hiện tại. Bài viết đã đề xuất một mô hình tuần hoàn toàn diện, bao gồm bốn giai đoạn liên kết chặt chẽ, đồng thời nhấn mạnh vai trò trung tâm và chiến lược của khâu thiết kế trong việc định hình tính bền vững của sản phẩm thông qua lựa chọn vật liệu và phương pháp chế tác. Mặc dù còn tồn tại những thách thức về chi phí đầu tư ban đầu và hạ tầng tái chế chưa đồng bộ, những lợi ích lâu dài về mặt kinh tế, giá trị thương hiệu và môi trường mà mô hình này mang lại là vô cùng to lớn. Đây không chỉ là cơ hội để ngành nội thất Việt Nam nâng cao sức cạnh tranh trên thị trường toàn cầu mà còn là đóng góp quan trọng vào hành trình hiện thực hóa mục tiêu Net Zero 2050 của quốc gia.

ThS.KTS Dương An Hà – ThS.KTS Đỗ Thu Thủy*
*Nhóm chuyên môn Nội thất – Khoa Kiến trúc và Quy hoạch, Trường ĐH Xây dựng Hà Nội
(Bài đăng trên Tạp chí Kiến trúc số 10-2025)


Tài liệu tham khảo
1. Cavalcante, R.L. (2024): Integrating Sustainability in Furniture Design: A Holistic Analysis of Materials, Manufacturing Processes, and Circular Economy – Revista de Gestão Social e Ambiental, 18(4), 1-13;
2. Trần Công Thanh, Nguyễn Thị Nga, Nguyễn-Như-Y Ho, Phương Mai Nguyễn (2025): Exploring the Roles of Circular Supply Chain Management Practices and Supply Chain Dynamic Capabilities in Vietnamese SMEs’ Sustainability Performance – International Review of Management and Marketing, 15(4), 161-170.
3. Thu Uyên Đỗ (2023): Exploring Vietnam’s Green Manufacturing In Furniture Industry – Rockhill Asia (Industry Insights blog), 19/07/2023;
4. Trường Giang (2025): Chuỗi cung ứng xanh “made in Vietnam” – Trang tin HAWA.vn – Hiệp hội Gỗ và Thủ công mỹ nghệ TP.HCM, 02/01/2025;
5. Nguyễn Hữu Hơn (2023): Ngành nội thất và xu hướng kinh tế tuần hoàn – Tạp chí Luxuo Việt Nam, 27/04/2023.
6. Bailey Berg (2021): The Fast Furniture Problem. Architectural Digest – April 12, 2021;
7. Tạp chí Cộng Sản (2024): Phát triển chuỗi cung ứng bền vững trong bối cảnh mới, 23/01/2024;
8. Wong, C.Y. & Hernández, J. (2012): A Product Configuration System for Green Manufacturing – Proceedings of ASME 2012 International Design Engineering Technical Conferences (IDETC/CIE 2012);
9. Oliveira, F.R., França, S.L., & Rangel, L.A. (2018): Challenges and opportunities in a circular economy for a local productive arrangement of furniture in Brazil – Resources, Conservation and Recycling, 135, 202-209;
10. Desing, H. (2021): Product and Service Design for a Sustainable Circular Economy – Dissertation, ETH Zurich.