Thiết kế Nội thất & Kinh tế Tuần hoàn: Kiến tạo Không gian Xanh Bền vững.

10

Bài báo phân tích sâu sắc mối liên hệ liên ngành giữa thiết kế kiến trúc nội thất và Kinh tế Tuần hoàn (KTTH), tập trung vào việc tích hợp các nguyên tắc tuần hoàn vào tái cấu trúc không gian công trình tại Việt Nam. Nghiên cứu đề xuất các giải pháp thiết kế linh hoạt, mô-đun, dễ tháo lắp và ưu tiên vật liệu tái chế nhằm tối ưu hóa sử dụng tài nguyên, kéo dài vòng đời không gian và giảm thiểu tác động môi trường. Tuy nhiên, việc ứng dụng KTTH tại Việt Nam còn đối mặt với nhiều rào cản về nhận thức, chuỗi cung ứng và khung pháp lý chưa đồng bộ. Bài báo nhấn mạnh kiến trúc nội thất tuần hoàn là yếu tố then chốt cho phát triển bền vững và kêu gọi sự phối hợp chặt chẽ để hiện thực hóa KTTH trong lĩnh vực kiến trúc tại Việt Nam.

Bài báo này tập trung phân tích sâu sắc mối tương quan liên ngành giữa thiết kế không gian kiến trúc nội thất và triết lý Kinh tế Tuần hoàn (KTTH), đồng thời làm sáng tỏ phương thức tích hợp các nguyên tắc tuần hoàn vào quy trình tái cấu trúc không gian công trình. Trọng tâm nghiên cứu là đề xuất các giải pháp thiết kế mang tính khả thi và phù hợp với bối cảnh đặc thù của Việt Nam, nhằm mục tiêu tối ưu hóa hiệu quả sử dụng tài nguyên, nâng cao giá trị bền vững của không gian và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.

Abstract

This paper analyzes the interdisciplinary relationship between interior architectural space design and the circular economy, with a particular focus on how circular principles can be applied in the restructuring of building interiors. It emphasizes the identification of feasible design solutions tailored to the Vietnamese context in order to optimize resource efficiency, extend the lifespan of interior spaces, and minimize environmental impacts.

1. Khai mở vấn đề

Trong kỷ nguyên mà phát triển bền vững đã trở thành kim chỉ nam cho mọi lĩnh vực khoa học – kỹ thuật và xã hội, mô hình kinh tế tuần hoàn (KTTH) nổi lên như một giải pháp chiến lược nhằm tối ưu hóa nguồn lực, giảm thiểu chất thải phát sinh và gia tăng giá trị sử dụng lâu dài cho sản phẩm cũng như các công trình kiến trúc. Trong ngành kiến trúc – xây dựng, đặc biệt là thiết kế kiến trúc nội thất, việc vận dụng tư duy KTTH không chỉ dừng lại ở việc tái chế vật liệu mà còn mở rộng thành một chiến lược toàn diện trong tái cấu trúc không gian bên trong công trình. Đây là một quy trình kết hợp hài hòa giữa sáng tạo thiết kế và ý nghĩa kinh tế – xã hội sâu sắc, hướng tới việc kiến tạo các không gian thích ứng linh hoạt, đồng thời giảm thiểu đáng kể sự lãng phí xuyên suốt vòng đời của công trình (4).

Module dạng container cho các loại không gian chức năng

Mối quan hệ liên ngành giữa thiết kế không gian kiến trúc nội thất và KTTH được biểu hiện đa chiều: từ việc lựa chọn vật liệu thân thiện với môi trường, thiết kế theo mô-đun dễ dàng tháo lắp, cho đến việc tổ chức lại không gian nhằm kéo dài tối đa vòng đời sử dụng của công trình. Sự giao thoa này không chỉ đòi hỏi tư duy thiết kế đột phá, mà còn cần sự am hiểu sâu sắc về quản lý tài nguyên và các mô hình vận hành bền vững (5).

Tuy nhiên, tại Việt Nam, việc ứng dụng KTTH trong thiết kế kiến trúc nội thất vẫn đối mặt với nhiều rào cản. Thứ nhất, nhận thức về giá trị bền vững còn chưa được phổ biến rộng rãi, dẫn đến nhiều công trình vẫn ưu tiên hình thức nhất thời hơn là hiệu quả lâu dài (Chiến lược thiết kế nhà ở đô thị tại Việt Nam liên quan đến hệ thống đánh giá công trình xanh- Biên bản Hội nghị Quốc tế lần thứ 7 về Địa kỹ thuật, Kỹ thuật Xây dựng và Kết cấu, CIGOS 2024). Thứ hai, chuỗi cung ứng vật liệu tái chế và công nghệ hỗ trợ còn chưa đồng bộ, gây khó khăn trong việc triển khai các giải pháp thiết kế tuần hoàn. Thứ ba, khung pháp lý, quy chuẩn và chính sách khuyến khích vẫn chưa đủ rõ ràng và mạnh mẽ, khiến các kiến trúc sư và nhà đầu tư còn ngần ngại trong việc áp dụng. Những hạn chế này không chỉ làm tăng chi phí vận hành và cải tạo về sau, mà còn ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh và tính bền vững của các công trình trong bối cảnh hội nhập toàn cầu.

Do đó, việc nghiên cứu mối quan hệ liên ngành giữa thiết kế không gian kiến trúc nội thất và KTTH trong tái cấu trúc không gian nội thất của các công trình kiến trúc là cực kỳ cần thiết. Nghiên cứu này sẽ góp phần mở ra những hướng đi khả thi, giúp khắc phục các tồn tại nêu trên và tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững của lĩnh vực kiến trúc tại Việt Nam.

2. Những khái niệm cốt lõi

2.1. Kinh tế tuần hoàn (KTTH)

Kinh tế tuần hoàn (KTTH) là một mô hình kinh tế sáng tạo, được phát triển dựa trên việc mô phỏng chu trình sinh thái tự nhiên, trong đó mọi tài nguyên dưới dạng vật chất và năng lượng được luân chuyển liên tục nhằm giảm thiểu tối đa chất thải và tối ưu hóa giá trị sử dụng. Trong KTTH, tài nguyên và năng lượng được tái sử dụng, tái chế hoặc phục hồi một cách có hệ thống, liên tục, với mục đích hạn chế tiêu thụ tài nguyên nguyên sinh, kéo dài vòng đời sản phẩm, đồng thời giảm thiểu chất thải ra môi trường (Ellen MacArthur Foundation). Có thể hình dung đây là một vòng tuần hoàn khép kín, tối ưu hóa tài nguyên, góp phần xây dựng lối sống xanh và thúc đẩy tiêu dùng tiết kiệm.

Ngược lại với mô hình KTTH khép kín là kinh tế tuyến tính (mô hình hở), một mô hình đang được áp dụng rộng rãi hiện nay, trong đó tài nguyên sau khi được sản xuất và sử dụng sẽ bị loại bỏ thành rác thải. Rác thải và phát thải, về bản chất, chính là tài nguyên bị lãng phí, gây ra những hậu quả nghiêm trọng, đặc biệt là các tác động tiêu cực làm trầm trọng thêm tình trạng biến đổi khí hậu trên toàn cầu.

2.2. Kiến trúc nội thất (KTNT)

Kiến trúc nội thất (Interior Architecture) là một lĩnh vực liên ngành phức tạp, tạo cầu nối giữa “kiến trúc” và “nội thất”. Tuy nhiên, lĩnh vực này nghiêng về tính “kiến trúc” nhiều hơn, bởi khả năng can thiệp sâu vào cấu trúc không gian bên trong công trình và mối liên hệ mật thiết với kỹ thuật xây dựng, vượt xa phạm vi của thiết kế nội thất (interior design) truyền thống. Nếu như kiến trúc tạo ra hình khối tổng thể, biểu hiện qua kết cấu và vật liệu bao che bên ngoài để truyền tải ý tưởng, thì KTNT lại chú trọng đến chất lượng sử dụng và các trải nghiệm thẩm mỹ, được hình thành từ ý tưởng thiết kế không gian bên trong ngay từ giai đoạn khởi tạo. Trong bối cảnh này, hình khối kiến trúc bên ngoài công trình không phải là điểm khởi đầu, mà là kết quả tất yếu của quá trình giải quyết nhu cầu công năng, cảm xúc và trải nghiệm không gian nội thất. Tóm lại, các kiến trúc sư nội thất chủ yếu tập trung vào việc “điêu khắc” không gian bên trong, sau đó mới “bao bọc” chúng bằng một lớp vỏ phù hợp. Các giải pháp trang trí và bố trí thiết bị chỉ là những chi tiết bổ sung, hoàn thiện cho những ý tưởng không gian đã được ấp ủ từ ban đầu.

Khác biệt với thiết kế nội thất (Interior Design) vốn thiên về trang trí và sắp đặt không gian, KTNT không chỉ quan tâm đến thẩm mỹ, cảm xúc và tiện nghi môi trường, mà còn có khả năng can thiệp mạnh mẽ vào cấu trúc kết cấu bên trong, thay đổi căn bản chức năng và hình thức không gian. Lĩnh vực này còn tác động đến hệ thống kỹ thuật công trình như chiếu sáng, thông gió, giao thông, cũng như điều chỉnh tính chất vật liệu để phù hợp với mục đích sử dụng và thân thiện với môi trường.

Trên thế giới, nhiều trường đại học đã tách riêng ngành đào tạo KTNT (Interior Architecture) khỏi ngành nội thất (Interior Design) truyền thống. Việc này nhằm mục tiêu tập trung vào việc tổ chức và tái cấu trúc không gian trong các công trình có nhu cầu thay đổi chức năng, từ đó kiến tạo nên những công trình bền vững không chỉ về kết cấu mà còn về hiệu quả sử dụng lâu dài. Ví dụ tiêu biểu có thể kể đến Đại học Oregon (University of Oregon) với chương trình BFA/BS về Kiến trúc Nội thất; Đại học Chatham (Pennsylvania) chuyên biệt ngành Kiến trúc Nội thất; Đại học Bang California, Long Beach; Đại học Brighton (Anh); Đại học Oxford Brookes (Anh); Politecnico di Milano (Ý); Đại học New South Wales (UNSW Sydney); và Đại học Thanh Hoa (Trung Quốc) cũng đào tạo Kiến trúc Nội thất trong Khoa Kiến trúc.

Sự ra đời của các chương trình đào tạo chuyên sâu này trên thế giới là minh chứng rõ ràng cho nhu cầu cấp thiết về xây dựng kiến trúc bền vững hơn, cũng như việc tái sử dụng hiệu quả các công trình không còn đáp ứng chức năng ban đầu mà không cần phá bỏ để xây mới. Thực tiễn đã cho thấy nhiều công trình trong và ngoài nước, sau khi được tái cấu trúc không gian bên trong để chuyển đổi chức năng, đã mang lại hiệu quả hoạt động vượt trội (như các nhà máy, công trình công cộng được cải tạo). Những đặc điểm nổi bật này của kiến trúc nội thất chính là thế mạnh giúp KTNT trở thành một trong những giải pháp then chốt của KTTH.

2.3. Kiến trúc nội thất tuần hoàn

Trong suốt vòng đời của một công trình, không gian nội thất là thành phần chịu sự thay đổi thường xuyên và nhanh chóng nhất. Trong khi kết cấu kiến trúc chính có thể tồn tại hàng chục, thậm chí hàng trăm năm, thì nội thất thường được cải tạo, thay mới chỉ sau 5-10 năm, và thậm chí ngắn hơn đối với các công trình thương mại, dịch vụ. Chính vì vậy, nội thất trở thành một mắt xích then chốt trong mô hình KTTH, bởi nó quyết định trực tiếp đến lượng chất thải phát sinh, khả năng tái sử dụng vật liệu, cũng như mức độ linh hoạt khi công trình cần tái cấu trúc.

Kiến trúc nội thất tuần hoàn là một phương pháp thiết kế, tổ chức và vận hành không gian bên trong công trình dựa trên các định hướng cốt lõi sau:

  • Tối ưu hóa và tái tạo tài nguyên: Ưu tiên sử dụng vật liệu tái chế, các mô-đun dễ tháo lắp, và hệ thống nội thất có khả năng tái sử dụng nhiều lần.
  • Tổ chức không gian linh hoạt: Thiết kế không gian đa năng, dễ dàng tái cấu trúc khi có sự thay đổi về công năng sử dụng.
  • Giảm thiểu chất thải: Hạn chế tối đa chất thải phát sinh trong các giai đoạn xây dựng, sử dụng và cải tạo nội thất.
  • Kéo dài vòng đời: Nâng cao tuổi thọ của không gian nội thất, thay thế mô hình thiết kế – sử dụng – thải loại theo tuyến tính truyền thống.

Về cơ bản, đây là phương pháp thiết kế kiến tạo một dòng chảy vật liệu, năng lượng và không gian chức năng có tính linh hoạt và khép kín (từ tài nguyên – sản xuất – sản phẩm – sử dụng – tái sử dụng trở lại thành tài nguyên). Trong khi đó, phương pháp thiết kế truyền thống lại tuân theo mô hình tuyến tính, tạo ra không gian và dòng vật liệu đi từ tài nguyên – sản phẩm – sử dụng – và kết thúc bằng sự đào thải.

Một trong những thách thức lớn mà các công trình hiện nay phải đối mặt là nhu cầu thay đổi công năng, ví dụ từ nhà ở thành căn hộ cho thuê, văn phòng thành không gian làm việc chung (co-working), hay nhà xưởng thành trung tâm sáng tạo. Nếu không gian kiến trúc nội thất được thiết kế theo hướng tuần hoàn, việc tái cấu trúc sẽ trở nên hiệu quả hơn nhờ khả năng phân vùng không gian linh hoạt thông qua các giải pháp vách ngăn mô-đun, cùng với hệ thống trang thiết bị nội thất có thể thay đổi vị trí mà không cần phá dỡ. Hơn nữa, việc tận dụng vật liệu cũ như tấm ốp, sàn gỗ, trần thạch cao, và đồ nội thất rời sau khi tháo dỡ để tái sử dụng cho chức năng mới là một giải pháp then chốt. Việc thiết kế có chủ đích ngay từ đầu nhằm mục tiêu tái sử dụng sẽ mang lại hiệu quả vượt trội trong việc tiết kiệm chi phí và giảm phát thải, hạn chế nhu cầu sản xuất mới, đồng thời giảm thiểu chất thải xây dựng – vốn chiếm tỷ lệ lớn trong vấn đề ô nhiễm môi trường đô thị.

3. Thiết lập mối quan hệ liên ngành giữa lý thuyết kinh tế tuần hoàn và thiết kế kiến trúc nội thất

Trong bối cảnh phát triển bền vững ngày càng cấp thiết, việc tổ chức không gian nội thất không chỉ đơn thuần đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ và công năng tức thời, mà còn trở thành yếu tố then chốt để hiện thực hóa các nguyên tắc của KTTH. Nếu KTTH đặt mục tiêu kéo dài vòng đời sản phẩm, tái sử dụng tài nguyên và hạn chế chất thải, thì kiến trúc nội thất chính là công cụ trực tiếp để triển khai những nguyên tắc này thông qua cách bố trí, phân chia và cấu trúc không gian. KTNT, ngay từ giai đoạn thiết kế, đã định hướng tạo ra “không gian linh hoạt” (flexible space) và “không gian mở” (open space) cho phép thay đổi công năng mà không cần phá dỡ, từ đó giảm đáng kể chất thải xây dựng. Đây là sự bổ trợ rõ nét, vì kiến trúc nội thất kiến tạo tính thích ứng linh hoạt, còn KTTH định hướng giảm thiểu lãng phí trong suốt vòng đời công trình.

Bên cạnh đó, KTNT còn góp phần thiết kế cấu trúc không gian theo dạng “không gian mô-đun” (modular design), cho phép các vách ngăn, trần, sàn và đồ nội thất có thể tháo lắp và tái sử dụng nhiều lần. Điều này hoàn toàn phù hợp với nguyên tắc “thiết kế để tháo dỡ” (design for disassembly) của KTTH, đồng thời mang lại sự tiện ích và hiệu quả cao cho người sử dụng.

Như vậy, việc tổ chức không gian theo hướng “tái cấu trúc thích ứng” (adaptive reuse) cho phép công trình thích nghi linh hoạt với các nhu cầu xã hội đang biến đổi. Một công trình có thể được “tái sinh” nhiều lần thông qua việc sắp đặt lại nội thất, thay vì phải phá bỏ để xây mới hoàn toàn. Nhờ đó, không gian kiến trúc nội thất trở thành nền tảng vững chắc giúp thực thi tư duy KTTH ở cấp độ công trình, và qua đó tạo ra tác động lan tỏa đến cả quy mô đô thị.

Có thể khẳng định rằng: KTTH cung cấp định hướng lý thuyết về tiết kiệm tài nguyên và tối ưu hóa vòng đời công trình, trong khi KTNT hiện thực hóa những định hướng đó thông qua việc tổ chức không gian linh hoạt, mô-đun và có khả năng thích ứng. Hai lĩnh vực này bổ trợ chặt chẽ cho nhau, tạo nên sự cộng hưởng mạnh mẽ giữa các yếu tố: Sáng tạo – Công năng – Bền vững – Hướng tới một mô hình thiết kế không chỉ mang tính nhân văn mà còn đầy trách nhiệm với môi trường.

Những định hướng này khuyến khích việc tối ưu hóa sử dụng tài nguyên và hạn chế tối đa sự phát sinh chất thải.

Minh chứng rõ ràng là nhiều công trình công nghiệp tại các nước phát triển như Anh, Đức… đã được cải tạo, kéo dài vòng đời sử dụng để trở thành bảo tàng, phòng hòa nhạc… vừa độc đáo, vừa mang lại hiệu quả sử dụng cao.

Mối quan hệ giữa lý thuyết KTTH và thiết kế kiến trúc nội thất là sự dung hòa tinh tế giữa nguyên tắc tái sử dụng và tối ưu hóa tài nguyên trong toàn bộ quá trình thiết kế và xây dựng không gian sống. Việc áp dụng các nguyên tắc của KTTH vào thiết kế kiến trúc nội thất không chỉ góp phần giảm thiểu đáng kể tác động tiêu cực đến môi trường mà còn thúc đẩy sự phát triển của một nền kinh tế bền vững, trong đó tài nguyên được sử dụng tối ưu, sản phẩm có tuổi thọ cao và môi trường sống của con người được bảo vệ toàn diện.

4. Tái tổ chức không gian kiến trúc nội thất công trình: Cầu nối giữa lý thuyết kiến trúc nội thất và kinh tế tuần hoàn

Tái tổ chức không gian kiến trúc nội thất trong các công trình không chỉ mang lại hiệu quả thẩm mỹ và công năng vượt trội, mà còn là một giải pháp bền vững thiết yếu trong việc ứng dụng lý thuyết KTTH vào thiết kế. Trong bối cảnh ngày càng gia tăng nhu cầu tiết kiệm tài nguyên, giảm thiểu chất thải và bảo vệ môi trường, việc điều chỉnh cấu trúc không gian bên trong công trình đã trở thành một cầu nối quan trọng giữa lý thuyết kiến trúc nội thất và lý thuyết KTTH.

Khái niệm tái tổ chức không gian trong kiến trúc nội thất đề cập đến việc thay đổi, điều chỉnh hoặc tái thiết lập một cách chiến lược các yếu tố cấu thành không gian như vách ngăn, bố cục tổng thể, hệ thống giao thông và chức năng của từng khu vực trong công trình. Điều này có thể bao gồm việc chuyển đổi mục đích sử dụng các phòng, kiến tạo những không gian linh hoạt có khả năng thích ứng với nhu cầu thay đổi theo thời gian, hoặc đơn giản là cải tạo cách bố trí nội thất để nâng cao hiệu quả sử dụng.

Tái tổ chức không gian góp phần tối ưu hóa việc sử dụng diện tích, giảm thiểu nhu cầu thay thế hoàn toàn vật liệu, đồng thời kiến tạo những không gian đa chức năng, dễ dàng biến đổi theo yêu cầu của người sử dụng. Đây là một trong những ứng dụng rõ nét nhất của lý thuyết KTTH, khi các cấu trúc cũ được tái sử dụng hoặc cải tạo để phục vụ các mục đích mới mà không cần tiêu tốn quá nhiều tài nguyên nguyên sinh.

Một trong những ứng dụng quan trọng của lý thuyết KTTH trong việc tái tổ chức không gian nội thất công trình kiến trúc là thông qua các giải pháp thiết kế nhằm tạo ra sự linh hoạt và khả năng biến đổi dễ dàng cho các cấu trúc không gian. Điều này được thể hiện qua các giải pháp thiết kế phổ biến như sau:

  • **Giải pháp vách ngăn di động và hệ thống không gian mô-đun:** Áp dụng vách ngăn di động hoặc hệ thống vách ngăn mô-đun cho phép điều chỉnh vị trí và cấu trúc để linh hoạt phân chia không gian khi cần thiết. Điều này không chỉ tối ưu hóa diện tích mà còn giảm thiểu nhu cầu xây dựng lại khi có thay đổi công năng. Ví dụ, một không gian làm việc có thể dễ dàng chuyển đổi thành khu sinh hoạt cá nhân hoặc phòng họp chỉ bằng cách điều chỉnh các vách ngăn.
  • **Giải pháp không gian nội thất đa chức năng:** Sử dụng các món đồ nội thất có khả năng chuyển đổi chức năng, như giường có thể gấp gọn thành bàn làm việc, hoặc kệ sách biến thành bàn ăn, là giải pháp hiệu quả để tối ưu hóa không gian mà không cần thêm vật liệu mới. Điều này không chỉ tiết kiệm diện tích mà còn giảm lãng phí khi các sản phẩm cũ vẫn có thể tiếp tục phục vụ với chức năng mới.

  • **Giải pháp sử dụng vật liệu có thể tái chế, tái sử dụng:** Ưu tiên vật liệu dễ tháo rời và tái sử dụng, như gạch tái chế, thép, kính hoặc vật liệu sinh thái, giúp công trình dễ dàng tái cấu trúc trong tương lai mà không cần loại bỏ toàn bộ vật liệu cũ. Chẳng hạn, thay thế vách ngăn cố định bằng các tấm panel gỗ có thể tháo lắp giúp dễ dàng tái sử dụng vật liệu và giảm lãng phí.
  • **Giải pháp kết hợp không gian trong một cấu trúc thống nhất:** Phân chia các khu vực chức năng trong một công trình bằng những vách ngăn linh hoạt, tập trung vào sự kết nối giữa các không gian chức năng thông qua việc sử dụng cửa trượt, vách kính hoặc sàn nâng. Những thay đổi này không chỉ tạo ra không gian thông thoáng, linh hoạt mà còn tối ưu hóa khả năng sử dụng và tiết kiệm chi phí xây dựng hoặc cải tạo.
  • Nhìn chung, việc tái tổ chức không gian giúp giảm thiểu tối đa nhu cầu phá bỏ và xây mới các công trình cũ, từ đó hạn chế đáng kể chất thải xây dựng. Sự linh hoạt trong cấu trúc còn cho phép tận dụng tối đa vật liệu cũ, giảm thiểu việc sử dụng tài nguyên nguyên sinh trong các dự án cải tạo.

Khả năng thích ứng với nhu cầu thay đổi trong thiết kế không gian nội thất, cho phép chúng biến đổi theo thời gian và mục đích sử dụng, là một yếu tố không thể thiếu trong việc kiến tạo các công trình bền vững. Điều này giúp các công trình kiến trúc có thể tồn tại lâu dài, tránh bị lỗi thời và luôn đáp ứng được yêu cầu sử dụng của người sở hữu xuyên suốt vòng đời của công trình.

5. Kinh nghiệm và xu hướng quốc tế

5.1. Kinh nghiệm từ châu Âu

Các quốc gia châu Âu đã tiên phong trong việc tích hợp KTTH vào thiết kế nội thất, nhờ vào hệ thống chính sách khuyến khích phát triển bền vững cùng thị trường vật liệu tái chế tương đối hoàn thiện. Một số xu hướng đáng chú ý bao gồm:

Thiết kế theo vòng đời (Life Cycle Design): Các kiến trúc sư nội thất sử dụng công cụ phân tích vòng đời (LCA) để đánh giá toàn diện tác động môi trường của từng vật liệu nội thất, từ đó lựa chọn giải pháp tối ưu nhất.

Các giải pháp tái sử dụng thích ứng (Adaptive Reuse) trong công trình công cộng được thể hiện qua nhiều dự án cải tạo nhà kho, nhà máy, ga tàu cũ thành thư viện, bảo tàng hoặc không gian làm việc sáng tạo, trong đó nội thất được thiết kế theo mô-đun và tái sử dụng từ các cấu kiện cũ. Có thể minh chứng bằng một số ví dụ sau:

Dự án cải tạo Nhà máy Điện thành Bảo tàng Tate (Anh)
  • Dự án Tate Modern – Bảo tàng Nghệ thuật Tate: Đây là một dự án chuyển đổi đầy ngoạn mục Nhà máy điện Bankside cũ thành không gian bảo tàng trưng bày nghệ thuật, trở thành một trong những công trình công nghiệp tái sử dụng thành công nhất trên thế giới. Không gian này đã được hồi sinh từ một nhà máy điện không còn hoạt động, và hàng năm thu hút khoảng 4 triệu lượt khách du lịch. Tate Modern là biểu tượng điển hình cho khái niệm “tái sử dụng thích ứng” – một quá trình phục hồi các tòa nhà cũ bằng cách thổi một luồng sinh khí mới vào chúng.
  • Dự án cải tạo Nhà máy đường thành thính phòng ở Parma, Italy: Kiến trúc sư Renzo Piano đã thực hiện dự án này. Gần trung tâm thành phố lịch sử, trong một công viên, tồn tại một nhà máy đường cũ có niên đại từ cuối thế kỷ 19. Tòa nhà sản xuất chính dài 80m, cao ba tầng, được xây bằng gạch với các giàn thép tạo thành kết cấu mái. Đây là hình ảnh của dự án mới nhất: Thính phòng Paganini, tại Parma, Italy (một trong những công trình cải tạo nổi tiếng trên thế giới).
Cải tạo Nhà máy Đường thành thính phòng

Tận dụng bối cảnh khác biệt và độc đáo xung quanh, Piano đã quyết định tháo bỏ hai đầu của tòa nhà và thay thế bằng kính. Kết quả là một dạng “ống kính trực quan” (một bên là tiền sảnh và bên kia là phòng hòa nhạc) biến công viên thành một sân khấu tự nhiên đầy quyến rũ.

Tòa nhà khán phòng, bao gồm một phòng hòa nhạc với 780 chỗ ngồi, tiền sảnh, phòng thay đồ, quầy bar, văn phòng và các dịch vụ đi kèm, là một phần của chương trình tái thiết đô thị nhằm tái sử dụng hiệu quả các công trình hiện có.

5.2. Xu hướng tại Bắc Mỹ

Ở Mỹ và Canada, KTTH được thúc đẩy mạnh mẽ nhờ thị trường bất động sản thương mại năng động và liên tục biến đổi, dẫn đến nhu cầu cải tạo và tái cấu trúc không gian cao. Xu hướng nổi bật là áp dụng nguyên tắc tái sử dụng vật liệu và thiết kế mô-đun trong không gian bán lẻ, cho phép tháo dỡ – lắp ráp linh hoạt khi chuyển đổi địa điểm.

Một số dự án và xu hướng đáng chú ý:

Các chuỗi bán lẻ và KTTH (Retail Interior Design & CE) như Patagonia, Starbucks luôn tích cực áp dụng nguyên tắc tái sử dụng vật liệu. Điều này đặc biệt quan trọng vì không gian bán lẻ (cửa hàng, showroom, chuỗi nhượng quyền) thường xuyên được cải tạo, thay đổi ý tưởng (concept), và nâng cấp hình ảnh thương hiệu, dẫn đến một lượng lớn rác thải từ vật liệu xây dựng và nội thất. Nếu áp dụng KTTH trong thiết kế không gian kiến trúc các cửa hàng bán lẻ, trọng tâm sẽ là giảm lãng phí thông qua tái sử dụng vật liệu nội thất, thiết kế mô-đun dễ lắp ghép và tháo dỡ, cùng với việc sử dụng vật liệu tái chế (recycled materials). Xu hướng nội thất tháo lắp và tái chế (Furniture-as-a-Service) là một mô hình cho thuê nội thất, giúp giảm thiểu nhu cầu sản xuất mới, đồng thời khuyến khích tái sử dụng và tái chế sau khi vòng đời sản phẩm kết thúc. Ngoài ra, các chứng chỉ như LEED (chuẩn công trình xanh của Mỹ) và WELL (bộ tiêu chí quốc tế nhằm đảm bảo môi trường sống lành mạnh cho con người trong các công trình) cũng khuyến khích các nhà thiết kế kiến trúc nội thất ưu tiên sử dụng vật liệu tái chế, thân thiện môi trường, và đặc biệt chú trọng đến sức khỏe người sử dụng.

Tổ chức không gian bên trong cửa hàng quần áo mới được nhượng quyền của hãng thời trang Patagonia bằng vật liệu tái chế có nguồn gốc địa phương

Ví dụ, Hãng thời trang thể thao ngoài trời Patagonia (có trụ sở tại Ventura, California, Mỹ) không chỉ nổi tiếng với những thiết kế hợp xu hướng mà còn là một thương hiệu chất lượng cao với sứ mệnh bền vững và cam kết bảo vệ môi trường. Người tiêu dùng sử dụng sản phẩm thời trang của Hãng không chỉ hài lòng về chất lượng mà còn thể hiện sự ủng hộ ý thức bảo vệ môi trường.

5.3. Kinh nghiệm từ một số nước châu Á

Một số quốc gia châu Á, đặc biệt là Nhật Bản, Hàn Quốc và Singapore, đã xây dựng các chính sách cụ thể nhằm thúc đẩy KTTH trong lĩnh vực kiến trúc nội thất:

  • **Nhật Bản:** Đã phát triển mô hình thiết kế nội thất vòng đời tuần hoàn (architectural interior lifecycle design) chú trọng tối ưu hóa tuổi thọ nội thất và tái sử dụng các cấu kiện gỗ truyền thống trong quá trình cải tạo nhà ở.
  • **Singapore:** Mạnh mẽ áp dụng BIM (Building Information Modeling) và công nghệ số để quản lý vòng đời vật liệu, trong đó nội thất văn phòng được thiết kế theo mô-đun và dễ dàng tháo lắp.
  • **Hàn Quốc:** Khuyến khích sử dụng các vật liệu xanh có nguồn gốc địa phương (như tre ép, giấy tái chế, gạch sinh thái) trong thiết kế không gian nội thất của các công trình công cộng.
Minh họa sử dụng module tạo ra các không gian chức năng khác nhau, dễ thay đổi và tháo lắp

6. Kết luận

Trong bối cảnh phát triển bền vững đã trở thành định hướng toàn cầu, mối quan hệ liên ngành giữa thiết kế không gian kiến trúc nội thất và Kinh tế Tuần hoàn (KTTH) ngày càng được khẳng định là yếu tố then chốt. Không gian nội thất, với đặc điểm là thành phần thường xuyên chịu sự thay đổi nhất trong vòng đời của một công trình, nếu được thiết kế theo nguyên tắc tuần hoàn sẽ góp phần kéo dài giá trị sử dụng, giảm thiểu đáng kể lãng phí tài nguyên và hạn chế tối đa tác động tiêu cực đến môi trường.

Kinh nghiệm từ các quốc gia tiên tiến trên thế giới đã chứng minh rằng việc áp dụng các nguyên tắc KTTH vào thiết kế nội thất – như mô-đun hóa, ưu tiên tái sử dụng vật liệu, thiết kế để tháo lắp dễ dàng, và ứng dụng công nghệ số – không chỉ mang lại hiệu quả vượt trội về môi trường mà còn tạo ra lợi thế kinh tế và xã hội bền vững. Tại Việt Nam, mặc dù đã có những bước khởi đầu đáng ghi nhận trong việc cải tạo công trình và sử dụng vật liệu xanh, nhưng nhận thức cộng đồng, công nghệ hỗ trợ, thị trường vật liệu và chính sách khuyến khích vẫn còn đối mặt với nhiều hạn chế cần được khắc phục.

Bài báo này đã phân tích sâu sắc cơ sở lý thuyết, mối quan hệ liên ngành phức tạp, thực trạng hiện tại tại Việt Nam, cùng với những kinh nghiệm quý báu từ quốc tế. Từ đó, nghiên cứu đã xem xét và đề xuất một mô hình ứng dụng KTTH trong thiết kế kiến trúc nội thất, phù hợp với bối cảnh đặc thù của Việt Nam.

Trong tương lai, việc thúc đẩy sự phối hợp chặt chẽ giữa giới nghiên cứu khoa học, các kiến trúc sư, doanh nghiệp và nhà quản lý là vô cùng cấp thiết. Chỉ khi đó, kiến trúc nội thất mới thực sự có thể phát huy vai trò trung tâm trong quá trình tái cấu trúc không gian công trình, đóng góp một cách tích cực và hiệu quả vào mục tiêu phát triển bền vững cũng như hiện thực hóa KTTH của quốc gia.

PGS.TS. Nguyễn Nam
Trường ĐH Xây dựng Hà Nội
(Bài đăng trên Tạp chí Kiến trúc số 10-2025)


Tài liệu tham khảo
1. Celadyn, M: (2019). Interior Architectural Design for Adaptive Reuse in Application of Environmental Sustainability Principles – Sustainability, 11(14), 3820. https://doi.org/10.3390/su11143820,
2. MDPI. (2021): Industrial Heritage Rethinking: Flexibility Design for Eco-Friendly Environments. Buildings, 13(4), 1048. https://www.mdpi.com/2075-5309/13/4/1048
3. Yasmin, D., & Nilufar, F. (2023). Adaptability in Interior Space: Public Housing for Lower-Middle Income Group in Dhaka. Interiority, 6(1), 87–108. https://doi.org/10.7454/in.v6i1.251;
4. Market Research Vietnam. Hidden Advantages: Vietnam Modular Construction Techniques: https://marketresearchvietnam.com/insights/articles/hidden-advantages-vietnam-modular-construction-techniques
5. Mordor Intelligence: Vietnam Prefabricated Buildings Market – Trends and Insights. https://www.mordorintelligence.com/industry-reports/vietnam-prefabricated-buildings-market