Thiết kế Module Nội Thất: Bền Vững Hóa Kinh Tế Tuần Hoàn

8

Ngành nội thất toàn cầu, đặc biệt tại Việt Nam, đang đối mặt với lượng rác thải khổng lồ và tỷ lệ tái chế thấp do sản phẩm lỗi thời và xu hướng tiêu dùng ngắn hạn, gây áp lực lớn lên môi trường. Mô hình kinh tế tuần hoàn (CE) nổi lên như giải pháp cấp thiết để giảm lãng phí và thúc đẩy phát triển bền vững. Trong đó, thiết kế nội thất mô-đun được xem là chiến lược trọng tâm, dung hòa tính linh hoạt, thẩm mỹ và bền vững. Thiết kế này giúp kéo dài vòng đời sản phẩm, giảm thiểu rác thải và tối ưu hóa tài nguyên nhờ khả năng tháo lắp, tùy biến và đa chức năng. Để hiện thực hóa, cần sự phối hợp đồng bộ từ nhà thiết kế, doanh nghiệp, cơ quan quản lý và người tiêu dùng, cùng với việc tiêu chuẩn hóa và ứng dụng công nghệ.

Tóm tắt

Ngành nội thất toàn cầu đang đối mặt với thách thức lớn từ lượng rác thải khổng lồ, phát sinh chủ yếu từ các sản phẩm lỗi thời hoặc hư hỏng, trong khi tỷ lệ tái chế vẫn ở mức rất thấp. Tại Việt Nam, tốc độ đô thị hóa mạnh mẽ cùng xu hướng tiêu dùng ngắn hạn đã đẩy lượng đồ nội thất bị thải bỏ lên cao, gây áp lực đáng kể lên môi trường. Trong bối cảnh đó, mô hình kinh tế tuần hoàn (Circular Economy – CE) nổi lên như một hướng tiếp cận cấp thiết, nhằm giảm thiểu lãng phí và thúc đẩy sự phát triển bền vững trong lĩnh vực thiết kế nội thất.

Thiết kế nội thất mô-đun được đánh giá là giải pháp chiến lược trọng tâm, hướng tới nền kinh tế tuần hoàn bằng cách dung hòa tính linh hoạt, giá trị thẩm mỹ và yếu tố bền vững. Để hiện thực hóa mô hình này, đòi hỏi sự phối hợp đồng bộ và đa chiều từ các bên liên quan bao gồm nhà thiết kế, doanh nghiệp sản xuất, cơ quan quản lý và người tiêu dùng. Thông qua mô hình này, sản phẩm nội thất sẽ được kéo dài vòng đời, rác thải được giảm thiểu tối đa và tài nguyên được tối ưu hóa, từ đó mang lại những lợi ích lâu dài cho cả con người và hệ sinh thái.

Từ khóa: Nội thất mô-đun, kinh tế tuần hoàn, thiết kế bền vững, tái sử dụng, vòng đời sản phẩm.

Giới thiệu

Ngành nội thất toàn cầu hiện đang đương đầu với hàng loạt thách thức về kinh tế, khung pháp lý và cạnh tranh gay gắt trên thị trường. Sự tăng trưởng nhanh chóng của ngành đã kéo theo lượng rác thải khổng lồ, gây áp lực nghiêm trọng lên môi trường. Mỗi năm, hàng triệu tấn rác thải nội thất được tạo ra trên toàn thế giới do sản phẩm hư hỏng hoặc nhanh chóng lỗi mốt. Theo báo cáo “Circular Economy in the Furniture Industry” của Liên minh châu Âu (EU), lượng rác thải nội thất hàng năm tại khối này lên đến khoảng 10,78 triệu tấn. Đáng chú ý, 80-90% rác thải nội thất đô thị (MSW) bị đốt hoặc chôn lấp, trong khi chỉ khoảng 10% được tái chế (European Federation of Furniture Manufacturers, 2019). Thực trạng này buộc ngành nội thất phải hòa mình vào xu thế phát triển bền vững, thúc đẩy các nhà thiết kế tìm kiếm những giải pháp

“Thông minh – Linh hoạt – Bền vững” phù hợp với mô hình kinh tế tuần hoàn.
Tại Việt Nam, với tốc độ đô thị hóa chóng mặt, sự xuất hiện ngày càng nhiều căn hộ diện tích nhỏ (dưới 60m²) cùng thói quen ưa chuộng sự đổi mới nội thất của thế hệ trẻ, lượng đồ dùng cũ bị thải bỏ đang tăng lên nhanh chóng. Tuy nhiên, hệ thống thu hồi và tái chế nội thất đã qua sử dụng còn rời rạc và kém hiệu quả. Phần lớn đồ cũ bị loại bỏ một cách lãng phí, làm gia tăng áp lực ô nhiễm môi trường.

Trong bối cảnh đó, kinh tế tuần hoàn (Circular Economy – CE) được xem là mô hình tối ưu, không chỉ giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường mà còn mở ra định hướng phát triển bền vững cho kiến trúc nội thất. CE tập trung vào việc kéo dài vòng đời sản phẩm, khuyến khích khả năng tái cấu trúc, sửa chữa và tái chế dễ dàng. Trên nền tảng này, thiết kế nội thất mô-đun nổi lên như một chiến lược trọng tâm, kết nối giữa sáng tạo thẩm mỹ và giá trị bền vững cốt lõi.

Mô hình kinh tế tuần hoàn (Circular Economy) là một phương pháp tiếp cận đột phá, thay thế mô hình tuyến tính truyền thống (khai thác – sản xuất – tiêu dùng – thải bỏ). Mục tiêu chính của CE là giảm thiểu lãng phí tài nguyên và tác động môi trường bằng cách giữ vật liệu và sản phẩm trong vòng đời càng lâu càng tốt. Điều này được thực hiện thông qua thiết kế sản phẩm để tái sử dụng nhiều lần, sau đó thu hồi và tái chế vật liệu trở lại quy trình sản xuất, mô phỏng chu trình tự nhiên. Mô hình này được xây dựng dựa trên ba nguyên tắc cốt lõi: (1) Bảo tồn và nâng cao vốn tự nhiên (ưu tiên sử dụng tài nguyên tái tạo và công nghệ sạch); (2) Tối ưu hóa vòng đời sử dụng tài nguyên (thiết kế sản phẩm để tái sử dụng nhiều lần trước khi tiến hành tái chế); và (3) Nâng cao hiệu quả hệ thống (giảm thiểu các tác động ngoại cảnh tiêu cực như ô nhiễm và phát thải độc hại).

Trong lĩnh vực nội thất – nơi vòng đời sản phẩm thường ngắn và tốc độ đào thải cao – mô hình tuyến tính truyền thống đã bộc lộ nhiều hạn chế. Kinh tế tuần hoàn (CE) đã biến thách thức này thành cơ hội thông qua sáu chu trình vật chất liên tục: Duy trì (Maintain) – Sửa chữa (Repair) – Tái sử dụng (Reuse) – Tân trang (Refurbish) – Tái định dụng (Repurpose) – Tái chế (Recycle). Việc áp dụng nhất quán chu trình này cho phép sản phẩm nội thất trải qua nhiều vòng đời sử dụng, thay vì chỉ kết thúc tại bãi thải. Thiết kế mô-đun, với cấu trúc tháo lắp linh hoạt và khả năng tái cấu trúc cao, đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao tiện nghi không gian, giảm thiểu chất thải và kéo dài tuổi thọ sản phẩm.

Sơ đồ chu trình Kinh tế tuần hoàn trong nội thất

Thiết kế bền vững: Nền tảng kiến tạo nội thất tuần hoàn

Để hiện thực hóa kinh tế tuần hoàn trong kiến trúc nội thất, việc tuân thủ các nguyên tắc thiết kế bền vững là điều kiện tiên quyết. Một sản phẩm nội thất bền vững thường được định hình bởi các phương hướng sau:

• Thiết kế để tháo dỡ (Design for Disassembly): Ưu tiên sử dụng các kết nối cơ khí có thể tháo rời, thay vì liên kết cố định. Phương pháp này giúp quá trình tháo rời, sửa chữa, thay thế và phân loại vật liệu diễn ra hiệu quả, từ đó tăng tỷ lệ tái chế và tái sử dụng vật liệu một cách tối đa;

• Vật liệu thân thiện môi trường: Ưu tiên lựa chọn các vật liệu tái tạo hoặc tái chế, có chứng nhận bền vững (ví dụ: gỗ khai thác có kiểm soát – chứng chỉ FSC, tre, kim loại tái chế,…). Điều này không chỉ giúp giảm phát thải trong quá trình sản xuất mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng và môi trường;

• Tối ưu hóa vòng đời sản phẩm: Thiết kế tinh giản về cấu tạo và thẩm mỹ nhằm kéo dài tối đa tuổi thọ sản phẩm. Việc giảm thiểu các chi tiết thừa và đơn giản hóa cấu trúc sẽ hạn chế hỏng hóc, giúp dễ dàng sửa chữa. Nhờ đó, sản phẩm được sử dụng lâu dài, giảm nhu cầu thay mới, góp phần bảo tồn tài nguyên quý giá;

• Giảm thiểu chất thải trong sản xuất: Tối ưu hóa việc sử dụng nguyên liệu và chuẩn hóa các mô-đun để giảm thiểu phế phẩm. Chuẩn hóa kích thước và liên kết giúp tận dụng hiệu quả nguyên liệu thừa và linh kiện có khả năng tái sử dụng. Bên cạnh đó, các phế liệu như mùn cưa hay vụn vải được thu hồi và tái chế thành vật liệu mới, qua đó khép kín chu trình vật chất.

Việc tuân thủ các nguyên tắc trên không chỉ đảm bảo sản phẩm nội thất đạt yêu cầu về công năng và thẩm mỹ, mà quan trọng hơn, còn góp phần giảm đáng kể lượng rác thải phát sinh, hướng tới một tương lai bền vững.

Nội thất Mô-đun (Modular Furniture)

Nội thất mô-đun được định nghĩa là một hệ thống bao gồm các thành phần rời (mô-đun) tiêu chuẩn, có khả năng dễ dàng lắp ghép, tháo rời, thay thế hoặc mở rộng tùy theo nhu cầu sử dụng và đặc thù không gian. Mỗi mô-đun được thiết kế như một đơn vị chức năng độc lập, có thể hoạt động riêng lẻ hoặc kết hợp linh hoạt để kiến tạo nên các cấu trúc nội thất hoàn chỉnh như tủ lưu trữ, bàn làm việc, kệ sách hay ghế sofa.

Khái niệm này đặc biệt nhấn mạnh các giá trị cốt lõi gồm:

• Tính linh hoạt (flexibility): Cho phép thay đổi bố cục, mở rộng hoặc thu gọn không gian một cách dễ dàng;

• Khả năng tùy biến (customization): Người dùng có thể cá nhân hóa sản phẩm theo nhu cầu và phong cách thẩm mỹ riêng biệt;

• Tiết kiệm không gian và tài nguyên: Giải pháp lý tưởng phù hợp với bối cảnh đô thị hóa nhanh chóng và mô hình nhà ở diện tích nhỏ.

Theo Cambridge University Press (2024), nội thất mô-đun là những sản phẩm được cấu thành từ nhiều khối có thể sắp xếp linh hoạt tùy theo mục đích sử dụng. IGI Global (n.d.) cũng nhấn mạnh đặc tính chuẩn hóa và khả năng tái cấu hình, coi đây là yếu tố then chốt để đảm bảo tính bền vững và thích ứng trong dài hạn của sản phẩm.

Vai trò thiết yếu của thiết kế mô-đun trong nội thất tuần hoàn

Thiết kế mô-đun nổi bật như một giải pháp đột phá và hiệu quả, giúp ngành nội thất tiến vào quỹ đạo kinh tế tuần hoàn. Bản chất của mô-đun là cấu trúc linh hoạt, cho phép tháo lắp, thay thế hoặc tái cấu trúc mà không gây ảnh hưởng đến toàn bộ sản phẩm. Nhờ đó, tuổi thọ sản phẩm được kéo dài đáng kể, lượng rác thải giảm thiểu tối đa và nhu cầu sản xuất mới cũng được hạn chế.

Đặc điểm vượt trội này đồng thời đáp ứng trọn vẹn ba tiêu chí cốt lõi của kinh tế tuần hoàn:

  • Thu hẹp vòng lặp tài nguyên: Tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên bằng cách giảm thiểu nhu cầu sản xuất sản phẩm mới hoàn toàn;
  • Đóng vòng lặp tài nguyên: Chuẩn hóa và tách rời vật liệu, tạo điều kiện thuận lợi cho việc tái sử dụng hoặc tái chế khi sản phẩm kết thúc vòng đời;
  • Làm chậm vòng lặp tài nguyên: Nâng cao độ bền, khả năng bảo trì và nâng cấp sản phẩm, qua đó kéo dài thời gian sử dụng gấp nhiều lần so với nội thất truyền thống.

So sánh truyền thống và mô-đun: Bảng 1 dưới đây minh họa rõ nét sự khác biệt giữa nội thất truyền thống và nội thất mô-đun qua các tiêu chí quan trọng. Có thể nhận thấy, nội thất mô-đun vượt trội về độ bền, khả năng tái chế, tính thích ứng và chi phí vòng đời, từ đó đóng góp rõ rệt vào việc hiện thực hóa kinh tế tuần hoàn.

Bảng 1: Bảng so sánh nội thất truyền thống và nội thất Module

Lợi ích của nội thất mô-đun đối với không gian sống hiện đại

Linh hoạt và thông minh: Một trong những ưu điểm nổi bật nhất của thiết kế mô-đun là khả năng thích ứng linh hoạt vượt trội. Khác với đồ nội thất truyền thống thường cố định về cấu trúc, nội thất mô-đun có thể dễ dàng tháo, lắp hoặc di chuyển để kiến tạo nhiều cấu hình không gian khác nhau. Ví dụ, một bộ sofa mô-đun có thể được tách thành từng ghế đơn để tiếp khách, ghép lại thành giường ngủ khi cần, hoặc chuyển đổi thành sofa góc để tối ưu hóa diện tích phòng khách. Người dùng có thể tùy biến cách sắp xếp các mô-đun theo nhu cầu tức thời – một lợi thế mà đồ nội thất truyền thống gần như không thể đáp ứng.

Hệ thống sofa module Curt, cho phép linh hoạt biến đổi từ ghế đơn, sofa dài đến giường đôi nhờ cấu trúc lắp ghép module
(Nguồn: Ambivalenz, 2023)

Đa chức năng và tối ưu không gian: Thiết kế mô-đun thường gắn liền với triết lý đa chức năng (multi-functionality) – mỗi sản phẩm có thể đảm nhiệm nhiều vai trò cùng lúc một cách hiệu quả. Một hệ tủ có thể tích hợp bàn làm việc, giường gấp, hoặc đóng vai trò sofa kết hợp ngăn kéo lưu trữ ẩn. Sự đa năng này không chỉ giúp tiết kiệm diện tích một cách đáng kể, mà còn giảm nhu cầu sắm nhiều món đồ riêng lẻ, mang lại không gian sống gọn gàng và tiện nghi tối đa.

Nội thất module đa chức năng tại căn hộ Barbican, London: Tủ lưu trữ kết hợp giường gấp, kệ sách và ghế dài ẩn, giúp tối ưu không gian sống. (Nguồn: Dezeen)

Cá nhân hóa trải nghiệm sống: Nội thất mô-đun còn nổi bật với khả năng cá nhân hóa cao, trao quyền cho người dùng tự do sáng tạo cách sắp xếp, kết hợp hoặc mở rộng các mô-đun theo sở thích và nhu cầu riêng. Từ việc thay đổi bố cục kệ, phối hợp màu sắc đến mở rộng chức năng, mọi yếu tố đều có thể được tùy chỉnh. Đặc tính này không chỉ thỏa mãn thị hiếu thẩm mỹ cá nhân, mà còn tạo sự gắn kết mạnh mẽ giữa con người với không gian sống do chính tay mình kiến tạo.

Nội thất module mang lại khả năng tùy biến, người dùng được linh hoạt thay đổi bố cục, màu sắc phù hợp với sở thích cá nhân và không gian sống. (Nguồn: Internet)

Tổng kết lại, nội thất mô-đun không chỉ là lời giải cho bài toán công năng trong các không gian nhỏ, mà còn mang đến một giải pháp toàn diện về thẩm mỹ, công năng và khả năng cá nhân hóa, hoàn toàn phù hợp với xu hướng sống linh hoạt và bền vững hiện nay.

Thực tiễn quốc tế và xu hướng ứng dụng tại Việt Nam

Trên thế giới, nhiều doanh nghiệp tiên phong đã thành công trong việc áp dụng thiết kế mô-đun vào nội thất theo định hướng kinh tế tuần hoàn. IKEA (Thụy Điển) là một ví dụ điển hình với các dòng sản phẩm mô-đun tiêu chuẩn như kệ Kallax hay sofa Vallentuna. Hãng này còn áp dụng chiến lược đóng gói phẳng (flat-pack) để tối ưu hóa chi phí vận chuyển và có các chương trình mua lại, tân trang hoặc tái chế đồ cũ, đảm bảo vật liệu được luân chuyển trong hệ sinh thái tuần hoàn của mình. Báo cáo bền vững của IKEA FY2022 cho thấy gần 99,9% gỗ sử dụng đạt chứng chỉ FSC hoặc đến từ nguồn tái chế, với mục tiêu trở thành công ty 100% tuần hoàn vào năm 2030.

Trong khi IKEA đại diện cho tính đại chúng, MUJI (Nhật Bản) lại tiêu biểu cho trường phái tối giản kết hợp bền vững trong thiết kế mô-đun. Dòng sản phẩm hệ kệ Stacking Shelf của MUJI với các mô-đun kệ chữ nhật có thể xếp linh hoạt, tùy biến, hầu như không bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi xu hướng. MUJI đặc biệt chú trọng độ bền: Theo báo cáo MUJI Sustainability (2022), hơn 70% sản phẩm nội thất được thiết kế với tuổi thọ trên 10 năm, giúp giảm đáng kể tần suất thay mới của người dùng.

Bên cạnh đó, các thương hiệu nhỏ như Lessmore (Ý) còn tiên phong sử dụng vật liệu tái chế. Lessmore ứng dụng bìa carton tái chế và gỗ FSC để tạo ra các sản phẩm nội thất mô-đun có khả năng tháo lắp, dễ dàng thay thế mô-đun hỏng và hoàn toàn tái chế khi kết thúc vòng đời. Dù còn mang tính thí nghiệm, Lessmore đã chứng minh rằng ngay cả doanh nghiệp quy mô nhỏ cũng có thể đóng góp sáng tạo vào nền kinh tế tuần hoàn.

Các doanh nghiệp quốc tế thiết kế nội thất module trong kinh tế tuần hoàn: IKEA (Thụy Điển), MUJI (Nhật Bản) và Lessmore (Ý)
(Nguồn: Internet)

Tại Việt Nam, các doanh nghiệp nội thất đang từng bước tiếp cận xu hướng mô-đun để đáp ứng nhu cầu thị trường nội địa. Một số doanh nghiệp và startup nội thất đã bắt đầu giới thiệu các dòng sản phẩm đa năng, lắp ghép dành cho căn hộ nhỏ nhằm thu hút nhóm khách hàng trẻ. Mặc dù thị trường chưa bùng nổ, những tín hiệu ban đầu cho thấy tư duy nội thất tuần hoàn đang dần nhận được sự quan tâm. Trong đó, phân khúc đồ nội thất đa chức năng và thân thiện môi trường sẽ là động lực chính. Điều này đồng nghĩa với việc, các doanh nghiệp nội thất Việt nếu nắm bắt sớm xu hướng mô-đun và bền vững có thể tạo lợi thế cạnh tranh vượt trội và chiếm lĩnh được sự tin cậy của người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến môi trường.

Thách thức và hướng phát triển

Dù sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội, việc triển khai rộng rãi nội thất mô-đun vẫn đối mặt với một số thách thức đáng kể. Thứ nhất, yếu tố tâm lý và thói quen tiêu dùng: Một bộ phận khách hàng vẫn ưa chuộng đồ nội thất nguyên khối truyền thống, xem đó như biểu tượng của sự bền vững và sang trọng. Thứ hai, chi phí ban đầu: Nội thất mô-đun đòi hỏi độ chính xác cao trong thiết kế, gia công cũng như sự linh hoạt của chuỗi cung ứng, dẫn đến chi phí sản xuất thường cao hơn so với sản phẩm truyền thống được sản xuất hàng loạt. Thứ ba, thiếu tiêu chuẩn chung: Mỗi nhà sản xuất có thể phát triển kích thước và kết nối mô-đun riêng, gây ra sự thiếu tương thích giữa các thương hiệu và hạn chế khả năng hình thành một hệ sinh thái chung rộng lớn.

Để khắc phục những rào cản này, cần có sự phối hợp đồng bộ từ nhiều phía:

  • Giáo dục thị trường: Nâng cao nhận thức của người tiêu dùng về lợi ích dài hạn, nhấn mạnh tính bền vững, tiết kiệm chi phí vòng đời và khả năng thích ứng không gian của sản phẩm nội thất mô-đun;
  • Tiêu chuẩn hóa mô-đun: Xây dựng các bộ tiêu chuẩn chung về kích thước mô-đun, khớp nối và phụ kiện, nhằm gia tăng khả năng tương thích giữa các thương hiệu, tạo thuận lợi cho việc lắp ráp và tái sử dụng;
  • Ứng dụng công nghệ mới: Khai thác công nghệ in 3D và sản xuất kỹ thuật số để chế tạo mô-đun tùy biến với chi phí thấp hơn, đồng thời giảm thiểu lãng phí nguyên liệu;
  • Ngoài ra, khuyến khích phát triển mô hình dịch vụ: Cung cấp các dịch vụ cho thuê, đổi mới hoặc nâng cấp mô-đun định kỳ. Ví dụ, khách hàng có thể thuê nội thất theo mùa hoặc đổi mẫu mã mới, trong khi công ty nội thất vẫn kiểm soát được vòng đời sản phẩm để tái chế hiệu quả.

Triển vọng phát triển của đồ nội thất mô-đun gắn liền với những biến chuyển trong lối sống và nhận thức xã hội. Quá trình đô thị hóa, xu hướng sống tối giản và sự quan tâm ngày càng lớn đến phát triển bền vững cho thấy nhu cầu về các giải pháp nội thất linh hoạt sẽ tiếp tục gia tăng. Theo báo cáo của Transparency Market Research (2024), thị trường nội thất mô-đun toàn cầu được định giá khoảng 61,1 tỷ USD vào năm 2023 và dự kiến đạt 98,0 tỷ USD vào năm 2034, với tốc độ tăng trưởng bình quân năm (CAGR) khoảng 4,4% trong giai đoạn 2024 -2034. Tại Việt Nam, nhu cầu này thể hiện rõ ở nhóm dân số trẻ sống trong căn hộ nhỏ, đề cao sự linh hoạt và tiện nghi. Thiết kế nội thất mô-đun không chỉ đáp ứng công năng và thẩm mỹ, mà còn góp phần thúc đẩy mô hình kinh tế tuần hoàn – thông qua việc kéo dài vòng đời sản phẩm, dễ dàng tái cấu trúc và tái chế.

Kết luận

Thiết kế đồ nội thất theo mô-đun đang dần khẳng định vai trò là một giải pháp nội thất thông minh, linh hoạt và bền vững trong bối cảnh kinh tế tuần hoàn. Với cấu trúc tháo lắp, khả năng tái cấu trúc và mở rộng linh hoạt, thiết kế nội thất mô-đun không chỉ mang lại sự tiện nghi tối đa cho không gian sống hiện đại mà còn kéo dài vòng đời sản phẩm, giảm thiểu đáng kể rác thải và tối ưu hóa tài nguyên – hoàn toàn phù hợp với các mục tiêu cốt lõi của phát triển bền vững.

Để nội thất mô-đun trở thành tiêu chuẩn mới của ngành, đòi hỏi sự đồng hành chặt chẽ của toàn bộ chuỗi cung ứng nội thất: Các nhà thiết kế cần tiên phong chuyển đổi tư duy sang sáng tạo theo hướng mô-đun; các doanh nghiệp sản xuất nên đầu tư vào công nghệ mới, sẵn sàng chấp nhận chi phí ban đầu cao hơn để thu lợi lâu dài; nhà quản lý có thể hỗ trợ bằng các chính sách tiêu chuẩn hóa và khuyến khích kinh tế tuần hoàn; và người tiêu dùng đóng vai trò quyết định khi lựa chọn nội thất mô-đun, ưu tiên sửa chữa hoặc tái chế thay vì thải bỏ.

Tóm lại, thiết kế sản phẩm nội thất mô-đun không phải là một trào lưu nhất thời, mà đang trở thành tiêu chuẩn mới trong lĩnh vực nội thất – nơi sự linh hoạt, bền vững và thẩm mỹ được kết hợp hài hòa. Mô-đun sẽ là chìa khóa để kiến trúc nội thất tiến gần hơn đến mô hình kinh tế tuần hoàn, mang lại lợi ích lâu dài cho cả con người và hệ sinh thái.

ThS Lê Thị Phương Dung 1
SV Nguyễn Quang dũng 2
1 Nhóm Chuyên môn Nội thất – Khoa Kiến trúc & Quy hoạch
Trường Đại học Xây dựng Hà Nội
2 68KDNCT1 + ĐH Xây dựng Hà Nội
Chú thích:
Nghiên cứu này được trường ĐH Xây dựng Hà Nội (HUCE) tài trợ trong đề tài mã số KD 2005 – 24.
(Bài đăng trên Tạp chí Kiến trúc số 10-2025)


Tài liệu tham khảo:
1. Ellen MacArthur Foundation. (2024, August 21): Circular economy principles. Ellen MacArthur Foundation – https://www.ellenmacarthurfoundation.org/ci cular-economy-principles;
2. European Parliament. (2015, December 1): Circular economy: Definition, importance and benefits. European Parliament. https://www.europarl.europa.eu/topics/en/art cle/20151201STO05603/circular-economy definition-importance-and-benefits;
3. European Union. (2018): Circular economy in the furniture industry. European Circular Economy Stakeholder Platform. https://circulareconomy.europa.eu/platform/s tes/default/files/circular-economy-in-the furniture-industry.pdf;
4. Transparency Market Research. (2024). Modular furniture market outlook 2024–2034. Transparency Market Research. https://www.transparencymarketresearch.com/modular-furniture-market.html;
5. Cambridge University Press. (2024). Modular furniture. In Cambridge Dictionary. Retrieved from https://dictionary.cambridge.org
6. IGI Global. (n.d.). What is Modular Furniture? In Design Workshop: Outcomes, Models and Prototypes. Retrieved from https://www.igi-global.com.